Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,820,816 Bạch Kim II
2. 4,639,686 ngọc lục bảo I
3. 3,859,101 Đồng III
4. 3,639,850 Cao Thủ
5. 3,628,690 ngọc lục bảo II
6. 3,506,875 Kim Cương IV
7. 3,391,109 Đồng I
8. 3,284,587 Kim Cương IV
9. 3,074,074 Kim Cương III
10. 2,926,145 -
11. 2,874,372 -
12. 2,873,562 -
13. 2,782,009 -
14. 2,779,199 -
15. 2,734,630 Sắt III
16. 2,692,661 -
17. 2,690,130 Kim Cương II
18. 2,686,928 Sắt IV
19. 2,579,273 -
20. 2,528,563 ngọc lục bảo IV
21. 2,488,377 Bạc IV
22. 2,457,970 -
23. 2,452,174 Bạc I
24. 2,445,757 -
25. 2,409,058 Bạc IV
26. 2,386,843 Sắt III
27. 2,353,099 ngọc lục bảo I
28. 2,344,457 Kim Cương II
29. 2,339,956 Bạc II
30. 2,333,229 Sắt III
31. 2,321,965 Sắt IV
32. 2,318,873 Đồng II
33. 2,318,442 -
34. 2,310,695 Kim Cương IV
35. 2,279,531 Đồng III
36. 2,230,976 Bạc II
37. 2,193,453 Bạc I
38. 2,193,249 Bạc III
39. 2,186,512 -
40. 2,167,475 Đồng III
41. 2,166,800 Bạch Kim II
42. 2,165,178 Đồng III
43. 2,157,747 Vàng I
44. 2,149,994 Bạc I
45. 2,129,584 Bạc II
46. 2,124,847 -
47. 2,124,452 Bạc I
48. 2,110,512 Bạc II
49. 2,093,820 Đồng IV
50. 2,084,206 -
51. 2,059,254 Bạch Kim III
52. 2,058,916 Sắt II
53. 2,029,136 Đồng II
54. 2,019,620 Đồng II
55. 2,010,946 Vàng III
56. 2,007,326 Đồng IV
57. 1,999,331 Bạc III
58. 1,986,877 -
59. 1,982,904 Bạc I
60. 1,974,558 -
61. 1,972,589 Kim Cương III
62. 1,959,749 -
63. 1,958,130 ngọc lục bảo II
64. 1,956,904 Vàng IV
65. 1,953,289 ngọc lục bảo IV
66. 1,950,451 Kim Cương IV
67. 1,946,318 Cao Thủ
68. 1,928,217 Cao Thủ
69. 1,910,394 Đồng IV
70. 1,903,019 -
71. 1,898,798 Cao Thủ
72. 1,891,060 -
73. 1,886,089 -
74. 1,884,411 ngọc lục bảo II
75. 1,882,001 Cao Thủ
76. 1,874,715 -
77. 1,872,478 Sắt IV
78. 1,864,541 -
79. 1,854,043 Kim Cương III
80. 1,830,063 Đồng I
81. 1,817,597 Bạch Kim I
82. 1,816,554 Sắt I
83. 1,816,006 Bạc IV
84. 1,809,387 Vàng II
85. 1,801,726 ngọc lục bảo IV
86. 1,796,236 ngọc lục bảo IV
87. 1,793,680 Bạch Kim IV
88. 1,784,948 Đồng II
89. 1,755,079 ngọc lục bảo IV
90. 1,747,651 -
91. 1,744,673 Đồng III
92. 1,740,223 -
93. 1,739,838 Vàng IV
94. 1,736,445 Đồng I
95. 1,735,629 Vàng IV
96. 1,735,074 Bạch Kim III
97. 1,733,557 Bạch Kim I
98. 1,733,296 -
99. 1,728,321 -
100. 1,723,756 Sắt II