Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,862,862 Kim Cương II
2. 1,567,664 -
3. 1,523,266 -
4. 1,515,739 -
5. 1,489,708 Cao Thủ
6. 1,403,465 ngọc lục bảo II
7. 1,365,154 -
8. 1,287,965 -
9. 1,190,975 -
10. 1,157,313 -
11. 1,139,169 ngọc lục bảo IV
12. 1,129,677 Bạch Kim IV
13. 1,087,296 Vàng III
14. 1,078,058 -
15. 1,067,409 ngọc lục bảo II
16. 1,000,353 -
17. 979,005 -
18. 972,845 Kim Cương IV
19. 963,556 -
20. 955,891 ngọc lục bảo I
21. 882,170 -
22. 849,740 -
23. 842,707 Kim Cương IV
24. 829,976 -
25. 821,121 Đồng I
26. 821,051 Vàng II
27. 816,375 Kim Cương IV
28. 811,664 -
29. 804,297 -
30. 793,071 Kim Cương IV
31. 778,799 -
32. 757,097 Kim Cương IV
33. 754,578 -
34. 749,706 Bạch Kim IV
35. 745,188 Đồng I
36. 741,595 Vàng I
37. 741,373 -
38. 735,588 Bạch Kim IV
39. 734,605 ngọc lục bảo III
40. 732,608 -
41. 719,463 -
42. 717,969 ngọc lục bảo IV
43. 716,682 ngọc lục bảo I
44. 712,597 -
45. 711,937 Bạch Kim IV
46. 708,072 Bạc III
47. 704,731 Cao Thủ
48. 704,562 Kim Cương III
49. 702,642 ngọc lục bảo III
50. 699,105 Bạch Kim IV
51. 695,137 Bạch Kim I
52. 686,379 Đồng III
53. 685,500 -
54. 683,303 Bạc I
55. 682,711 Đồng II
56. 678,543 ngọc lục bảo III
57. 676,555 -
58. 667,936 ngọc lục bảo II
59. 667,553 -
60. 665,777 Đồng II
61. 661,306 ngọc lục bảo IV
62. 660,710 -
63. 657,451 Bạch Kim IV
64. 652,831 Vàng IV
65. 651,618 -
66. 647,950 ngọc lục bảo I
67. 642,689 -
68. 640,735 ngọc lục bảo II
69. 639,796 Đồng IV
70. 639,416 Vàng IV
71. 635,104 -
72. 633,166 -
73. 632,023 -
74. 627,451 Kim Cương IV
75. 626,591 Bạc III
76. 625,549 Bạch Kim I
77. 625,029 -
78. 623,735 ngọc lục bảo IV
79. 623,004 Bạch Kim I
80. 622,324 -
81. 622,076 Bạc IV
82. 619,548 Kim Cương IV
83. 617,740 -
84. 617,733 Sắt I
85. 616,494 ngọc lục bảo III
86. 609,822 -
87. 608,769 -
88. 606,299 Bạc I
89. 605,146 -
90. 604,614 -
91. 604,005 Đồng III
92. 603,003 ngọc lục bảo IV
93. 602,294 -
94. 601,454 Vàng III
95. 597,578 Kim Cương III
96. 597,187 Đồng III
97. 594,384 ngọc lục bảo I
98. 594,371 -
99. 593,122 Kim Cương IV
100. 591,712 Kim Cương IV