Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,256,414 Vàng III
2. 2,315,092 Sắt II
3. 2,133,125 Sắt I
4. 1,835,035 -
5. 1,815,771 Bạch Kim III
6. 1,685,265 Bạch Kim IV
7. 1,652,641 -
8. 1,649,230 ngọc lục bảo II
9. 1,635,713 Bạch Kim I
10. 1,619,002 ngọc lục bảo IV
11. 1,562,672 -
12. 1,513,953 -
13. 1,504,826 -
14. 1,437,823 Bạc III
15. 1,435,169 -
16. 1,420,859 -
17. 1,400,985 -
18. 1,391,000 Bạch Kim IV
19. 1,387,186 -
20. 1,371,594 ngọc lục bảo IV
21. 1,358,553 Kim Cương IV
22. 1,329,002 Bạch Kim II
23. 1,274,052 Bạc IV
24. 1,272,182 Vàng III
25. 1,261,249 -
26. 1,256,764 ngọc lục bảo IV
27. 1,255,155 -
28. 1,239,477 Bạc IV
29. 1,234,658 Bạch Kim IV
30. 1,230,327 ngọc lục bảo I
31. 1,230,320 Sắt II
32. 1,222,999 Bạch Kim II
33. 1,220,316 Cao Thủ
34. 1,213,098 -
35. 1,197,888 Bạc IV
36. 1,194,585 -
37. 1,172,968 Bạc II
38. 1,171,887 Kim Cương IV
39. 1,171,020 Vàng IV
40. 1,168,611 ngọc lục bảo IV
41. 1,159,129 Sắt I
42. 1,149,911 -
43. 1,145,787 -
44. 1,127,434 -
45. 1,123,591 ngọc lục bảo II
46. 1,114,008 -
47. 1,113,824 Vàng IV
48. 1,110,105 -
49. 1,108,020 Sắt I
50. 1,107,966 Đồng IV
51. 1,107,268 Bạch Kim III
52. 1,100,025 -
53. 1,088,266 Đồng III
54. 1,081,354 ngọc lục bảo I
55. 1,080,837 -
56. 1,069,587 ngọc lục bảo II
57. 1,060,167 Đồng IV
58. 1,059,745 -
59. 1,053,381 ngọc lục bảo I
60. 1,051,085 Sắt III
61. 1,049,067 ngọc lục bảo IV
62. 1,046,675 ngọc lục bảo IV
63. 1,026,139 ngọc lục bảo IV
64. 1,025,822 Vàng IV
65. 1,024,729 -
66. 1,024,303 -
67. 1,013,388 Vàng III
68. 1,012,598 -
69. 1,010,506 ngọc lục bảo IV
70. 1,007,489 ngọc lục bảo II
71. 993,318 -
72. 992,117 Kim Cương IV
73. 989,960 Bạch Kim IV
74. 988,209 Vàng II
75. 974,840 -
76. 974,686 -
77. 974,283 Đồng II
78. 971,048 -
79. 969,911 -
80. 958,460 ngọc lục bảo II
81. 955,503 -
82. 953,395 Vàng IV
83. 948,504 -
84. 946,244 Bạch Kim III
85. 940,056 -
86. 937,934 Bạch Kim IV
87. 936,753 -
88. 935,547 Vàng IV
89. 934,482 Vàng IV
90. 932,320 Bạch Kim IV
91. 929,015 -
92. 917,185 Vàng III
93. 912,812 Kim Cương III
94. 903,544 Kim Cương IV
95. 903,104 Bạch Kim IV
96. 900,675 ngọc lục bảo IV
97. 895,268 Sắt III
98. 894,759 Đồng IV
99. 891,377 Vàng IV
100. 888,446 Sắt I