Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,750,300 Sắt I
2. 5,640,689 Bạc I
3. 5,438,565 -
4. 4,930,523 ngọc lục bảo IV
5. 4,730,098 Đồng III
6. 4,341,133 -
7. 4,253,669 -
8. 3,980,334 Vàng II
9. 3,937,659 Bạc III
10. 3,850,794 ngọc lục bảo I
11. 3,333,012 Bạch Kim I
12. 3,199,991 ngọc lục bảo III
13. 3,199,568 Vàng I
14. 3,004,060 -
15. 2,960,127 ngọc lục bảo I
16. 2,947,825 Bạch Kim I
17. 2,875,622 Sắt I
18. 2,868,569 Kim Cương I
19. 2,861,825 Kim Cương II
20. 2,851,060 -
21. 2,848,249 ngọc lục bảo IV
22. 2,840,671 -
23. 2,840,168 -
24. 2,755,117 -
25. 2,732,737 -
26. 2,732,492 Bạch Kim III
27. 2,722,736 Bạch Kim III
28. 2,679,319 Kim Cương III
29. 2,657,719 Bạc IV
30. 2,587,829 ngọc lục bảo IV
31. 2,577,095 -
32. 2,573,987 Đồng I
33. 2,543,471 -
34. 2,537,411 -
35. 2,530,787 Bạch Kim IV
36. 2,527,147 Bạc III
37. 2,494,291 Bạch Kim IV
38. 2,486,429 Kim Cương IV
39. 2,476,310 Cao Thủ
40. 2,472,652 Kim Cương IV
41. 2,470,493 Vàng IV
42. 2,459,647 -
43. 2,454,011 -
44. 2,451,213 -
45. 2,445,474 Kim Cương III
46. 2,413,891 -
47. 2,386,273 -
48. 2,378,001 Vàng I
49. 2,365,338 ngọc lục bảo II
50. 2,360,589 ngọc lục bảo II
51. 2,340,133 Vàng IV
52. 2,335,918 Vàng I
53. 2,334,998 Bạc I
54. 2,334,691 Sắt I
55. 2,327,064 -
56. 2,317,992 Bạc I
57. 2,298,318 Bạch Kim IV
58. 2,297,376 Bạc IV
59. 2,292,448 ngọc lục bảo III
60. 2,286,942 Bạc III
61. 2,282,872 ngọc lục bảo I
62. 2,276,976 Vàng III
63. 2,274,988 Đồng I
64. 2,248,333 Đồng II
65. 2,239,059 -
66. 2,238,713 Vàng IV
67. 2,236,516 ngọc lục bảo III
68. 2,214,396 ngọc lục bảo IV
69. 2,204,881 -
70. 2,143,468 -
71. 2,131,385 ngọc lục bảo I
72. 2,130,736 Vàng III
73. 2,110,952 Bạc I
74. 2,105,783 -
75. 2,103,739 Kim Cương IV
76. 2,100,735 Bạch Kim IV
77. 2,084,420 Bạch Kim III
78. 2,084,305 -
79. 2,069,469 Bạch Kim IV
80. 2,068,306 Sắt IV
81. 2,062,595 Kim Cương III
82. 2,051,932 Kim Cương I
83. 2,050,190 ngọc lục bảo III
84. 2,050,016 Kim Cương III
85. 2,044,737 Vàng IV
86. 2,043,709 Bạc IV
87. 2,043,381 -
88. 2,037,013 Bạc III
89. 2,028,436 -
90. 2,028,016 -
91. 2,017,033 ngọc lục bảo I
92. 2,007,599 Bạc I
93. 1,996,349 Kim Cương IV
94. 1,991,919 Sắt II
95. 1,974,451 -
96. 1,953,687 ngọc lục bảo IV
97. 1,942,564 -
98. 1,939,720 Bạch Kim I
99. 1,938,654 Bạc I
100. 1,934,965 -