Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,780,433 Cao Thủ
2. 1,769,835 Kim Cương IV
3. 1,580,630 Bạc III
4. 1,449,116 Bạch Kim II
5. 1,376,940 Bạch Kim II
6. 1,316,484 ngọc lục bảo II
7. 1,306,517 -
8. 1,270,522 -
9. 1,212,795 Sắt II
10. 1,068,500 Kim Cương IV
11. 1,026,417 Đồng IV
12. 1,023,398 Vàng IV
13. 1,006,140 -
14. 974,872 -
15. 970,265 Bạc I
16. 956,913 -
17. 952,923 Kim Cương III
18. 944,845 Vàng IV
19. 934,808 Đồng II
20. 916,014 Bạch Kim III
21. 913,970 Bạch Kim II
22. 904,139 -
23. 898,625 -
24. 877,830 -
25. 866,802 ngọc lục bảo I
26. 836,934 -
27. 825,971 Bạch Kim IV
28. 807,666 -
29. 804,636 Bạch Kim III
30. 795,313 Đồng I
31. 781,800 Kim Cương IV
32. 774,587 Vàng IV
33. 769,024 Bạc IV
34. 767,403 -
35. 766,174 -
36. 762,044 Đồng III
37. 760,252 Bạc II
38. 753,765 Bạc III
39. 741,690 -
40. 737,483 Bạc III
41. 736,972 Bạc II
42. 732,787 Bạch Kim IV
43. 728,047 -
44. 719,376 Đồng IV
45. 719,077 Bạch Kim I
46. 709,637 -
47. 705,800 Vàng II
48. 705,731 -
49. 704,232 Đồng II
50. 703,089 ngọc lục bảo IV
51. 702,703 -
52. 697,002 -
53. 690,686 -
54. 684,420 Kim Cương IV
55. 681,046 -
56. 675,920 Đồng I
57. 663,536 -
58. 662,847 ngọc lục bảo II
59. 659,992 ngọc lục bảo II
60. 659,944 -
61. 655,620 -
62. 646,809 Bạch Kim II
63. 646,413 -
64. 641,627 Sắt IV
65. 640,624 -
66. 630,718 Kim Cương III
67. 626,955 Vàng I
68. 625,549 Bạch Kim IV
69. 622,608 Cao Thủ
70. 620,695 -
71. 619,977 Bạch Kim II
72. 613,577 -
73. 613,105 Đồng III
74. 608,400 -
75. 605,563 Sắt IV
76. 600,298 Kim Cương IV
77. 600,115 Vàng IV
78. 598,766 ngọc lục bảo IV
79. 598,377 Bạch Kim II
80. 597,014 Vàng III
81. 596,561 -
82. 594,959 Cao Thủ
83. 593,731 -
84. 591,687 Vàng III
85. 590,590 -
86. 589,704 Kim Cương IV
87. 589,038 Kim Cương I
88. 588,869 Đại Cao Thủ
89. 586,379 -
90. 582,400 -
91. 581,392 -
92. 575,994 -
93. 569,559 Đồng III
94. 567,850 -
95. 564,518 -
96. 563,487 Vàng III
97. 558,370 -
98. 557,143 Bạch Kim IV
99. 556,829 -
100. 555,961 -