Master Yi

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất NA

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Carry Potter 45#NA1
Carry Potter 45#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.1% 11.6 /
6.3 /
5.0
61
2.
Percentage#NA1
Percentage#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.4% 11.3 /
4.2 /
5.8
58
3.
어두운#6666
어두운#6666
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.6% 13.5 /
6.2 /
6.9
45
4.
SmurfYourPeak#69420
SmurfYourPeak#69420
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.6% 11.6 /
5.2 /
5.3
42
5.
Yin En Hui#Fafa
Yin En Hui#Fafa
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.3% 9.7 /
6.3 /
6.0
88
6.
ElaDeluxe#666
ElaDeluxe#666
NA (#6)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 85.5% 10.9 /
4.7 /
5.5
55
7.
9336120751#NA1
9336120751#NA1
NA (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 86.8% 17.7 /
3.3 /
3.5
38
8.
无情的#上分机器
无情的#上分机器
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 10.1 /
5.4 /
4.9
51
9.
Zasuo Yi#NA1
Zasuo Yi#NA1
NA (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.8% 9.9 /
5.0 /
5.6
224
10.
NIKO#QK50
NIKO#QK50
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 9.5 /
5.7 /
5.0
194
11.
Swoody#NA1
Swoody#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 9.5 /
4.9 /
6.8
111
12.
Reese#1099
Reese#1099
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 8.8 /
5.9 /
5.5
312
13.
Sourcewalker#Faust
Sourcewalker#Faust
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 9.2 /
4.8 /
6.0
64
14.
CN BattleWolf#NA1
CN BattleWolf#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 7.5 /
6.4 /
6.8
146
15.
JG KINGDOM#JGGAP
JG KINGDOM#JGGAP
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 9.8 /
5.2 /
6.9
39
16.
tombolore#NA1
tombolore#NA1
NA (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.7% 12.1 /
5.9 /
5.7
82
17.
Meng#002
Meng#002
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 9.3 /
6.5 /
5.2
106
18.
MANDOWAYNE#RANK3
MANDOWAYNE#RANK3
NA (#18)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 87.3% 12.5 /
5.4 /
5.3
55
19.
GG YI Z#BOOST
GG YI Z#BOOST
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 9.8 /
5.7 /
5.5
305
20.
Spy#12150
Spy#12150
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 9.7 /
6.9 /
5.4
353
21.
gamenotlife#NA1
gamenotlife#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 10.7 /
6.3 /
5.8
182
22.
Young Yi#NA1
Young Yi#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 7.9 /
5.0 /
4.9
231
23.
天外来物#薛之谦
天外来物#薛之谦
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 10.7 /
6.4 /
6.7
175
24.
KP Pikachu T#0412
KP Pikachu T#0412
NA (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.6% 10.1 /
6.3 /
6.0
314
25.
你出现在我诗的每一页#1103
你出现在我诗的每一页#1103
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 9.1 /
5.2 /
5.6
385
26.
69lp futa lover#milk
69lp futa lover#milk
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 8.9 /
6.2 /
5.2
99
27.
TechSupport#YISUS
TechSupport#YISUS
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 9.8 /
6.5 /
6.2
321
28.
Back BlowerBill#8008
Back BlowerBill#8008
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 10.5 /
5.7 /
6.0
79
29.
王者剑圣在线带妹#9254
王者剑圣在线带妹#9254
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 7.9 /
6.6 /
5.8
280
30.
The Last Spin#Spin
The Last Spin#Spin
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 9.3 /
7.1 /
6.0
107
31.
by Mugen#MJ2
by Mugen#MJ2
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 8.6 /
5.1 /
5.3
249
32.
v643753602#8472
v643753602#8472
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 8.8 /
6.1 /
5.8
140
33.
TankYi#4283
TankYi#4283
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 5.8 /
4.7 /
4.1
568
34.
Taotailang#NA1
Taotailang#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 9.6 /
5.3 /
6.0
194
35.
NerdConnection#2674
NerdConnection#2674
NA (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.7% 8.8 /
5.8 /
5.6
102
36.
yordy#benip
yordy#benip
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 9.7 /
6.2 /
5.2
118
37.
purplejue#NA1
purplejue#NA1
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 9.5 /
5.7 /
4.7
306
38.
LKrince#NA1
LKrince#NA1
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 12.0 /
7.5 /
6.7
67
39.
iKunKun#0802
iKunKun#0802
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.6% 12.6 /
5.3 /
6.7
39
40.
BurnnOut#NA1
BurnnOut#NA1
NA (#40)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 88.9% 15.1 /
5.2 /
6.1
45
41.
Toxic egirl#mafia
Toxic egirl#mafia
NA (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.8% 11.0 /
4.9 /
5.7
118
42.
Anthonyza#NA1
Anthonyza#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 10.4 /
6.9 /
6.2
164
43.
Kripsus#NA1
Kripsus#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 8.0 /
6.0 /
4.8
100
44.
HCC MarcoPoli0#NA1
HCC MarcoPoli0#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 9.4 /
4.9 /
5.3
312
45.
you dian lei#tired
you dian lei#tired
NA (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.6% 10.4 /
5.3 /
5.9
61
46.
master yi eve#heart
master yi eve#heart
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 10.0 /
6.3 /
5.2
314
47.
Master Yi Jungle#NA1
Master Yi Jungle#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.6% 8.1 /
5.4 /
6.4
62
48.
Father FY#NA1
Father FY#NA1
NA (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.1% 14.0 /
5.7 /
5.5
48
49.
Wuju Senshi#Yi
Wuju Senshi#Yi
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 8.2 /
6.2 /
6.0
379
50.
WanderingBłaze#Wuju
WanderingBłaze#Wuju
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 9.1 /
5.6 /
6.1
219
51.
Rodin#4789
Rodin#4789
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 8.7 /
5.7 /
5.3
265
52.
BoMB on Top#NA1
BoMB on Top#NA1
NA (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.1% 8.8 /
5.2 /
6.1
82
53.
Max Jouska 2#NA1
Max Jouska 2#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 8.3 /
5.4 /
5.4
762
54.
1LT Joshua Levan#7392
1LT Joshua Levan#7392
NA (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.3% 11.0 /
7.2 /
6.0
104
55.
Gndemer#NA1
Gndemer#NA1
NA (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.8% 11.3 /
6.5 /
5.1
53
56.
ImNotGeyISwear#0725
ImNotGeyISwear#0725
NA (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 73.3% 9.1 /
6.7 /
5.4
60
57.
WiinterPanda#NA1
WiinterPanda#NA1
NA (#57)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 75.4% 12.8 /
6.6 /
5.3
57
58.
肚肚好痛#6507
肚肚好痛#6507
NA (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.2% 8.8 /
6.2 /
5.7
165
59.
OSU miller68#69420
OSU miller68#69420
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 10.5 /
6.1 /
5.9
145
60.
HeyTeddy#Teddy
HeyTeddy#Teddy
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.5% 7.6 /
5.1 /
5.8
202
61.
Qindeen#NA1
Qindeen#NA1
NA (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 68.4% 13.5 /
8.2 /
5.2
98
62.
chercher duo#NA1
chercher duo#NA1
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 8.3 /
5.2 /
6.4
186
63.
YiYiWP#NA1
YiYiWP#NA1
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.5% 8.7 /
6.5 /
5.4
291
64.
最后一课#end
最后一课#end
NA (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.3% 10.4 /
4.8 /
5.6
103
65.
FateTwister#UYGUR
FateTwister#UYGUR
NA (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.2% 10.1 /
5.5 /
6.3
84
66.
Dal#Toki
Dal#Toki
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 9.1 /
7.3 /
5.3
114
67.
Darth Wuju#1014
Darth Wuju#1014
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 8.8 /
6.4 /
5.8
124
68.
XiOnG XiOnG GuAl#NA1
XiOnG XiOnG GuAl#NA1
NA (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.5% 9.9 /
5.9 /
6.1
138
69.
UnexpectError#NA1
UnexpectError#NA1
NA (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.9% 13.5 /
5.7 /
5.0
82
70.
Dagoth Ur#Ashy
Dagoth Ur#Ashy
NA (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 73.5% 11.8 /
5.4 /
4.7
68
71.
Umpberend#1672
Umpberend#1672
NA (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 68.6% 11.5 /
5.1 /
5.6
51
72.
WE GO JIM#NOW
WE GO JIM#NOW
NA (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.7% 12.5 /
5.9 /
5.4
83
73.
JungleYiMain#NA1
JungleYiMain#NA1
NA (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 75.6% 10.1 /
4.9 /
5.0
45
74.
JustinBarretteTV#KICK
JustinBarretteTV#KICK
NA (#74)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 86.8% 13.6 /
3.6 /
5.1
53
75.
rawrxdd#emo
rawrxdd#emo
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.1% 13.9 /
5.3 /
5.9
32
76.
Moose#wuju
Moose#wuju
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.3% 8.2 /
6.5 /
5.1
67
77.
Icyboat#NA1
Icyboat#NA1
NA (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.0% 18.8 /
10.0 /
5.0
62
78.
SEOUL BOY#000
SEOUL BOY#000
NA (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.5% 9.3 /
5.4 /
5.5
159
79.
Tdubz#227
Tdubz#227
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 5.3 /
6.5 /
6.1
43
80.
Apple#PAJ
Apple#PAJ
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 10.4 /
6.6 /
5.0
72
81.
Miquella#3500
Miquella#3500
NA (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.3% 7.4 /
5.6 /
6.4
63
82.
Legend is Key#NA1
Legend is Key#NA1
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 10.2 /
7.8 /
3.9
140
83.
我喜欢南瓜饼#最强yi
我喜欢南瓜饼#最强yi
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.6% 9.6 /
9.2 /
6.1
294
84.
elysian destiny#neal
elysian destiny#neal
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 9.6 /
6.3 /
5.7
92
85.
kleenexsr#Prog
kleenexsr#Prog
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 9.5 /
7.5 /
5.2
53
86.
CKJ#RNG
CKJ#RNG
NA (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 75.0% 12.9 /
5.3 /
5.6
64
87.
Deadpen#NA1
Deadpen#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.3% 6.4 /
5.7 /
5.4
58
88.
SoyBoyBenny#NA2
SoyBoyBenny#NA2
NA (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.8% 11.0 /
4.0 /
4.6
48
89.
Misery#Nobs
Misery#Nobs
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.9 /
4.9 /
4.5
40
90.
PayForUrSins#NA1
PayForUrSins#NA1
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 9.1 /
7.1 /
5.8
45
91.
Petite Asian#0000
Petite Asian#0000
NA (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.4% 9.0 /
5.4 /
5.5
53
92.
Yi with Caliburn#NA1
Yi with Caliburn#NA1
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 10.2 /
7.1 /
6.5
40
93.
WATCH ME DlE#NA1
WATCH ME DlE#NA1
NA (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.4% 8.5 /
5.9 /
4.8
54
94.
祖国人与劳大#NBA
祖国人与劳大#NBA
NA (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.8% 10.8 /
5.2 /
5.7
76
95.
Freaky Freddy 28#Fred
Freaky Freddy 28#Fred
NA (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 10.8 /
6.3 /
6.1
66
96.
xlb#time
xlb#time
NA (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.7% 14.3 /
4.5 /
5.1
51
97.
oreo monster#NA1
oreo monster#NA1
NA (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.5% 8.5 /
6.1 /
5.4
124
98.
Musical Snares#NA1
Musical Snares#NA1
NA (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.9% 9.5 /
5.2 /
6.1
57
99.
Real Cachi#NA1
Real Cachi#NA1
NA (#99)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 81.8% 12.0 /
3.1 /
4.9
55
100.
UWjsking#NA6
UWjsking#NA6
NA (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.6% 8.9 /
4.1 /
3.6
73