Master Yi

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất KR

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
유 빈#KR06
유 빈#KR06
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.3% 10.7 /
4.3 /
6.9
115
2.
1 2#3 4 5
1 2#3 4 5
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.7% 12.8 /
6.2 /
6.1
79
3.
박인규#KR1
박인규#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.3% 11.5 /
3.8 /
5.6
179
4.
79번째환생자조성민#7911
79번째환생자조성민#7911
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 12.4 /
6.8 /
6.1
63
5.
슈퍼샤이#123
슈퍼샤이#123
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.0 /
3.6 /
5.8
66
6.
귀여운사람#KR2
귀여운사람#KR2
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 11.0 /
6.5 /
5.9
66
7.
최진규#왕이될남자
최진규#왕이될남자
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 69.3% 8.7 /
5.5 /
5.0
75
8.
08년생 바바리안#2008
08년생 바바리안#2008
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.7% 7.8 /
5.8 /
3.2
67
9.
Korean Samurai#KR1
Korean Samurai#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.9% 9.9 /
3.8 /
5.8
71
10.
페이컥#KR050
페이컥#KR050
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 7.6 /
5.3 /
5.6
80
11.
보였다 빈틈의 실#KR2
보였다 빈틈의 실#KR2
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 10.3 /
4.9 /
6.3
109
12.
마까롱푸링#KR1
마까롱푸링#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 11.7 /
5.4 /
5.7
86
13.
BestJiSu#666
BestJiSu#666
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 8.0 /
4.3 /
5.7
142
14.
넌항상그래#KR1
넌항상그래#KR1
KR (#14)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 85.5% 15.4 /
5.3 /
5.3
62
15.
박 GOAT#KR1
박 GOAT#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 9.6 /
5.5 /
5.7
100
16.
lililiiillil#KR1
lililiiillil#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 8.0 /
5.4 /
6.6
56
17.
ctrl박사#KR1
ctrl박사#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 9.2 /
4.1 /
5.5
138
18.
자프키엘#KR1
자프키엘#KR1
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 9.5 /
5.1 /
6.5
318
19.
과제108개#KR1
과제108개#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 10.7 /
5.7 /
5.8
92
20.
llllllllllllllll#J G
llllllllllllllll#J G
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.7% 10.0 /
6.8 /
6.6
214
21.
준베이#KR1
준베이#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.4 /
4.2 /
5.7
60
22.
이켱준#KR1
이켱준#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 10.7 /
6.8 /
6.9
291
23.
창원정글은양선생#2749
창원정글은양선생#2749
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.2 /
4.7 /
5.6
69
24.
세구땅 다이스키 OWO#김유빈
세구땅 다이스키 OWO#김유빈
KR (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.4% 9.4 /
4.8 /
5.8
445
25.
He is Korean#KR1
He is Korean#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.4 /
7.2 /
7.6
85
26.
마왕 잼딘#STAR
마왕 잼딘#STAR
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 8.6 /
5.5 /
6.9
281
27.
난화가야화가많지#0608
난화가야화가많지#0608
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 8.7 /
4.7 /
5.6
131
28.
얼어붙은 당근검#평타폭격기
얼어붙은 당근검#평타폭격기
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 7.7 /
6.2 /
4.6
154
29.
Pray Meior#KR01
Pray Meior#KR01
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 8.0 /
5.5 /
6.3
97
30.
고체스#KR1
고체스#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 9.8 /
6.2 /
4.9
141
31.
맛스타이#1004
맛스타이#1004
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 7.3 /
4.9 /
6.2
96
32.
화학공학과#현 역
화학공학과#현 역
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 11.2 /
5.2 /
4.7
60
33.
hxrOvO#易大师
hxrOvO#易大师
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 9.0 /
4.2 /
5.3
351
34.
간디가처음으로턱꽂은여자#XIA
간디가처음으로턱꽂은여자#XIA
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 9.5 /
6.0 /
5.2
256
35.
UltraPro SQQQ#슈슈슉
UltraPro SQQQ#슈슈슉
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 8.2 /
5.6 /
5.5
108
36.
kswwe#KR1
kswwe#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 8.3 /
5.6 /
5.7
107
37.
파카제카취향차이#0525
파카제카취향차이#0525
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 8.6 /
5.2 /
5.8
101
38.
프로젝트 알파#KR1
프로젝트 알파#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 7.9 /
6.3 /
4.5
133
39.
발3기남#KR1
발3기남#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.3 /
4.5 /
5.4
130
40.
의 지#777
의 지#777
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.1% 9.1 /
5.3 /
5.7
69
41.
먀 키#KR1
먀 키#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 7.3 /
4.5 /
4.1
114
42.
뚜미와 붕붕잉#KR1
뚜미와 붕붕잉#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 9.8 /
6.4 /
5.8
126
43.
피카츄#KR1
피카츄#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 10.6 /
6.4 /
6.4
105
44.
풀캠과 갱킹 사이#KR1
풀캠과 갱킹 사이#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 10.7 /
4.7 /
5.5
123
45.
수줍은 수증기#I3aal
수줍은 수증기#I3aal
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 9.5 /
7.0 /
5.8
103
46.
안녕안녕나는낙지#KR1
안녕안녕나는낙지#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 9.3 /
5.0 /
5.1
112
47.
으뜸기사#KR1
으뜸기사#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 8.5 /
5.8 /
5.7
144
48.
다혜 남자친구#K0226
다혜 남자친구#K0226
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.7 /
6.0 /
4.9
56
49.
자신감을잃지말자#kr14
자신감을잃지말자#kr14
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 8.2 /
3.9 /
4.9
238
50.
마이플랜드#2505
마이플랜드#2505
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 8.8 /
5.2 /
5.7
802
51.
트윈즈 피카로#KR1
트윈즈 피카로#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 9.7 /
6.0 /
6.1
163
52.
Run Of Mountain#KR1
Run Of Mountain#KR1
KR (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.2% 12.5 /
5.5 /
4.6
57
53.
진혐오증#KR1
진혐오증#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 8.1 /
4.0 /
5.4
160
54.
카운터사이드#KR1
카운터사이드#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 8.9 /
5.4 /
5.1
162
55.
비 모#비 모
비 모#비 모
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 9.4 /
7.2 /
6.3
243
56.
36계도망치기#KR1
36계도망치기#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 6.8 /
6.3 /
6.3
217
57.
병아리약삐약#KR1
병아리약삐약#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 7.5 /
5.0 /
5.8
201
58.
왕자님진정하세요#KR2
왕자님진정하세요#KR2
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.5 /
5.8 /
4.0
65
59.
한발 남았소#KR1
한발 남았소#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 9.5 /
6.3 /
6.3
48
60.
바바리안채찍마이#베헬라
바바리안채찍마이#베헬라
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.9% 9.4 /
8.2 /
5.9
172
61.
aed#1013
aed#1013
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 8.7 /
6.0 /
4.5
137
62.
정예살자#KR1
정예살자#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 8.8 /
7.3 /
6.5
237
63.
롤창인데다이아몬드#팀운제발
롤창인데다이아몬드#팀운제발
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 9.5 /
6.8 /
5.3
148
64.
소경한#0224
소경한#0224
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 7.6 /
5.7 /
6.4
166
65.
lIIIIlIIIIIIIIII#KR1
lIIIIlIIIIIIIIII#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.6 /
4.5 /
5.6
98
66.
Mattraw#나니아니다
Mattraw#나니아니다
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 9.2 /
5.4 /
4.8
86
67.
기본의#KR9
기본의#KR9
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 9.1 /
5.3 /
5.3
306
68.
실버보증서#KR1
실버보증서#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 10.1 /
7.4 /
5.6
152
69.
ISFP 아기마이#KR1
ISFP 아기마이#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 9.6 /
6.7 /
5.0
121
70.
이렐야스오#KR05
이렐야스오#KR05
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 7.7 /
4.3 /
5.1
40
71.
낭만검객#K R
낭만검객#K R
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 11.2 /
8.5 /
6.1
90
72.
조고집구기#0915
조고집구기#0915
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 8.6 /
4.1 /
5.4
230
73.
체인소 블러드#chain
체인소 블러드#chain
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 8.9 /
5.4 /
4.8
120
74.
마유시의 회중시계#death
마유시의 회중시계#death
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 7.9 /
4.7 /
4.5
51
75.
무시무시한왕벌레#KR2
무시무시한왕벌레#KR2
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 9.3 /
6.7 /
6.2
561
76.
Nonae#KR1
Nonae#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 8.0 /
6.7 /
7.4
178
77.
존중이해겸손배려#KR1
존중이해겸손배려#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 8.0 /
4.7 /
5.0
138
78.
현실갱 준베이#KR1
현실갱 준베이#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 9.4 /
4.7 /
6.1
66
79.
마음이 따뜻한 사람#이에요
마음이 따뜻한 사람#이에요
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 11.8 /
7.2 /
5.0
84
80.
오늘 안전한 날이야#anesa
오늘 안전한 날이야#anesa
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.9 /
6.3 /
6.1
131
81.
길들여봐라 네놈#마쨩이에요
길들여봐라 네놈#마쨩이에요
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 10.9 /
7.0 /
3.2
53
82.
Yakult 좋아#KR1
Yakult 좋아#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 6.7 /
5.3 /
5.1
91
83.
이현우#9701
이현우#9701
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 8.2 /
5.4 /
5.3
153
84.
광 견#미친개
광 견#미친개
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 8.7 /
4.2 /
5.7
268
85.
패쟉러#KR1
패쟉러#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 7.4 /
4.8 /
6.0
286
86.
똥독오른강마이#KR1
똥독오른강마이#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 53.1% 7.9 /
5.8 /
5.0
618
87.
우주검사#KR1
우주검사#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 9.3 /
5.8 /
5.3
328
88.
칼  질#4299
칼 질#4299
KR (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐi Rừng Thách Đấu 54.6% 7.5 /
7.0 /
4.7
597
89.
마이에 베인 베인#KR1
마이에 베인 베인#KR1
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.3% 8.9 /
3.9 /
5.5
171
90.
그냥힘들다#KR2
그냥힘들다#KR2
KR (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo I 67.9% 10.1 /
4.3 /
4.7
112
91.
챙모챙모#KR1
챙모챙모#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 8.2 /
5.2 /
6.5
157
92.
새콤달콤혜원#KR1
새콤달콤혜원#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 7.6 /
4.1 /
5.5
223
93.
Kingster Yi#KR1
Kingster Yi#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 9.5 /
5.9 /
5.2
514
94.
망설임없이들어가#KR0
망설임없이들어가#KR0
KR (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường trên Kim Cương III 51.2% 7.6 /
5.5 /
4.3
1083
95.
사냥꾼 마스터이#KR1
사냥꾼 마스터이#KR1
KR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.7% 12.8 /
6.1 /
5.3
55
96.
원딜러#맞다고오옹
원딜러#맞다고오옹
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 9.4 /
4.6 /
4.8
114
97.
Darwin#SKT
Darwin#SKT
KR (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.9% 12.8 /
6.7 /
6.1
53
98.
S2zl존짱재엽2S#KR1
S2zl존짱재엽2S#KR1
KR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.7% 7.9 /
6.9 /
6.1
88
99.
선마2#LOA
선마2#LOA
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 7.4 /
5.2 /
5.7
712
100.
효 우#chu
효 우#chu
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 8.2 /
4.7 /
5.8
333