Thống kê tướng

196,334 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
1.
Ahri
Ahri
Đường giữa
6.5 / 5.3 / 7.7 0.0012
2.
Yasuo
Yasuo
Đường giữa
6.7 / 7.1 / 5.3 0.0014
3.
Sylas
Sylas
Đường giữa
8.6 / 7.1 / 6.3 0.0021
4.
Zed
Zed
Đường giữa
8.7 / 6.3 / 5.6 0.0008
5.
Yone
Yone
Đường giữa
6.9 / 6.8 / 5.3 0.0014
6.
Akali
Akali
Đường giữa
9.0 / 6.0 / 5.0 0.0013
7.
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đường giữa
7.3 / 5.9 / 8.2 0.0033
8.
Hwei
Hwei
Đường giữa
6.0 / 5.8 / 8.2 0.0006
9.
Katarina
Katarina
Đường giữa
10.2 / 7.0 / 5.8 0.0096
10.
Veigar
Veigar
Đường giữa
7.5 / 6.0 / 6.2 0.0009
11.
Lux
Lux
Đường giữa
6.7 / 5.4 / 8.8 0.0002
12.
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường giữa
5.7 / 6.1 / 8.7 0.0005
13.
LeBlanc
LeBlanc
Đường giữa
8.1 / 5.1 / 6.3 0.0004
14.
Azir
Azir
Đường giữa
5.5 / 6.0 / 6.3 0.0015
15.
Syndra
Syndra
Đường giữa
7.0 / 6.0 / 6.6 0.0003
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
16.
Taliyah
Taliyah
Đường giữa
6.2 / 6.4 / 8.4 0.0006
17.
Kassadin
Kassadin
Đường giữa
8.5 / 5.8 / 5.6 0.0053
18.
Diana
Diana
Đường giữa
8.4 / 6.8 / 6.0 0.0010
19.
Fizz
Fizz
Đường giữa
9.2 / 6.3 / 5.7 0.0013
20.
Orianna
Orianna
Đường giữa
5.5 / 5.5 / 9.0 0.0005
21.
Malzahar
Malzahar
Đường giữa
5.2 / 5.8 / 7.7 0.0002
22.
Irelia
Irelia
Đường giữa
7.7 / 7.3 / 5.1 0.0015
23.
Vex
Vex
Đường giữa
7.8 / 6.3 / 7.6 0.0018
24.
Lissandra
Lissandra
Đường giữa
5.9 / 6.3 / 8.8 0.0008
25.
Viktor
Viktor
Đường giữa
6.5 / 6.0 / 7.0 0.0010
26.
Tristana
Tristana
Đường giữa
7.4 / 6.2 / 4.7 0.0026
27.
Galio
Galio
Đường giữa
5.4 / 5.5 / 9.9 0.0002
28.
Xerath
Xerath
Đường giữa
7.0 / 5.1 / 8.7 0.0005
29.
Vladimir
Vladimir
Đường giữa
6.7 / 5.3 / 5.9 0.0031
30.
Malphite
Malphite
Đường giữa
7.0 / 6.2 / 7.6 0.0004
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
31.
Ekko
Ekko
Đường giữa
8.1 / 6.2 / 5.6 0.0022
32.
Qiyana
Qiyana
Đường giữa
9.0 / 7.0 / 5.7 0.0016
33.
Akshan
Akshan
Đường giữa
8.8 / 6.4 / 5.8 0.0020
34.
Jayce
Jayce
Đường giữa
7.5 / 6.7 / 6.6 0.0009
35.
Annie
Annie
Đường giữa
6.9 / 6.3 / 8.1 0.0005
36.
Brand
Brand
Đường giữa
6.5 / 6.4 / 7.9 0.0004
37.
Anivia
Anivia
Đường giữa
5.9 / 4.8 / 7.6 0.0003
38.
Ryze
Ryze
Đường giữa
6.1 / 5.6 / 6.7 0.0014
39.
Talon
Talon
Đường giữa
9.2 / 6.9 / 5.8 0.0008
40.
Corki
Corki
Đường giữa
6.6 / 6.2 / 7.0 0.0014
41.
Zoe
Zoe
Đường giữa
7.3 / 5.8 / 7.0 0.0007
42.
Karma
Karma
Đường giữa
4.7 / 5.4 / 9.4 0.0001
43.
Naafiri
Naafiri
Đường giữa
8.9 / 6.7 / 6.0 0.0027
44.
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường giữa
6.9 / 6.2 / 6.2 0.0013
45.
Neeko
Neeko
Đường giữa
5.7 / 5.4 / 7.8 0.0005
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
46.
Vel'Koz
Vel'Koz
Đường giữa
6.8 / 5.5 / 7.7 0.0009
47.
Swain
Swain
Đường giữa
6.4 / 5.8 / 9.5 0.0022
48.
Ziggs
Ziggs
Đường giữa
5.9 / 5.6 / 7.7 0.0004
49.
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường giữa
5.5 / 6.1 / 6.5 0.0002