7.4%
Phổ biến
50.7%
Tỷ Lệ Thắng
9.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 44.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 89.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.8%
Tỷ Lệ Thắng: 58.8%
Tỷ Lệ Thắng: 58.8%
Giày
Phổ biến: 68.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sylas (Đường giữa)
Serin
2 /
6 /
5
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
NOsFerus
5 /
2 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Selfmade
3 /
6 /
4
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Cruiser
4 /
4 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Rainbow
6 /
11 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 57.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Người chơi Sylas xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Cainderammyr#EUW
EUW (#1) |
86.2% | ||||
Trurvo270#6235
EUW (#2) |
81.5% | ||||
JP Hello#Korea
JP (#3) |
82.9% | ||||
gøner#ksd
LAS (#4) |
90.0% | ||||
Wirko#LAN
LAN (#5) |
76.5% | ||||
Ayym#MIID
EUW (#6) |
73.2% | ||||
Emeryofworld#2674
VN (#7) |
72.0% | ||||
FreshKiller#lol
EUW (#8) |
71.2% | ||||
Infextionz#NA1
NA (#9) |
74.1% | ||||
Sylas Airlines#God
EUNE (#10) |
73.5% | ||||