0.0%
Phổ biến
48.4%
Tỷ Lệ Thắng
3.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 56.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 79.5%
Tỷ Lệ Thắng: 47.5%
Tỷ Lệ Thắng: 47.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.3%
Tỷ Lệ Thắng: 68.2%
Tỷ Lệ Thắng: 68.2%
Giày
Phổ biến: 56.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Olaf (Đường giữa)
JunJia
3 /
3 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
TheShy
15 /
4 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 75.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Người chơi Olaf xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Bavet Campuchia#1995
VN (#1) |
81.8% | ||||
kahura#88888
TR (#2) |
79.6% | ||||
rumi#shh
NA (#3) |
76.8% | ||||
JAJAJO#EUNE
EUNE (#4) |
75.7% | ||||
Olafking#0505
KR (#5) |
80.0% | ||||
AdcMain2026#EU202
EUW (#6) |
72.8% | ||||
İnci Tr Acc#TR12
TR (#7) |
74.8% | ||||
Lying4fun#1111
KR (#8) |
100.0% | ||||
Peleffe#EUW
EUW (#9) |
72.0% | ||||
RD1#0207
PH (#10) |
73.9% | ||||