Rumble

Rumble

Đường trên
4,133 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.4%
Phổ biến
50.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.8%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Súng Phun Lửa
Q
Lao Móc Điện
E
Khiên Phế Liệu
W
Khổng Lồ Bãi Rác
Súng Phun Lửa
Q Q Q Q Q
Khiên Phế Liệu
W W W W W
Lao Móc Điện
E E E E E
Mưa Tên Lửa
R R R
Phổ biến: 45.0% - Tỷ Lệ Thắng: 51.3%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 66.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%

Build cốt lõi

Mặt Nạ Ma Ám
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Đồng Hồ Cát Zhonya
Phổ biến: 9.8%
Tỷ Lệ Thắng: 59.0%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 79.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Quỷ Thư Morello
Trượng Hư Vô

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 58.2% - Tỷ Lệ Thắng: 49.8%

Người chơi Rumble xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
딸기바나나체리#KR1
딸기바나나체리#KR1
KR (#1)
Cao Thủ 77.8% 54
2.
UNIC#NA1
UNIC#NA1
NA (#2)
Kim Cương I 84.2% 57
3.
Wudi Shangdan2#KR1
Wudi Shangdan2#KR1
KR (#3)
Cao Thủ 70.9% 110
4.
Halimawlumaplap#ekup
Halimawlumaplap#ekup
PH (#4)
Thách Đấu 68.9% 161
5.
Rumble#Skude
Rumble#Skude
EUW (#5)
Cao Thủ 70.8% 48
6.
IU Saranghae#UAENA
IU Saranghae#UAENA
VN (#6)
Cao Thủ 68.9% 74
7.
시고르자브종#0412
시고르자브종#0412
KR (#7)
Cao Thủ 69.5% 59
8.
3zam eltamemy#123
3zam eltamemy#123
EUW (#8)
Cao Thủ 69.0% 100
9.
Niemmir7#EUW
Niemmir7#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ 69.8% 63
10.
ok11#852
ok11#852
VN (#10)
Thách Đấu 73.7% 76