2.4%
Phổ biến
49.9%
Tỷ Lệ Thắng
9.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 37.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 46.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 46.4%
Tỷ Lệ Thắng: 54.6%
Tỷ Lệ Thắng: 54.6%
Giày
Phổ biến: 46.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Malphite (Đường giữa)
Selfmade
6 /
12 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Memo
7 /
4 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Castle
6 /
3 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Castle
11 /
2 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Castle
7 /
5 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 60.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Người chơi Malphite xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Disco Beyblade#EUW
EUW (#1) |
73.1% | ||||
swagmandude#NA1
NA (#2) |
75.5% | ||||
JiXuan#KR123
KR (#3) |
69.1% | ||||
Kenny#LIL
NA (#4) |
66.3% | ||||
Killua Zoldyck#OSAKA
BR (#5) |
63.6% | ||||
Sarr1er#RU1
RU (#6) |
67.3% | ||||
1KaMriK1#RU1
RU (#7) |
64.0% | ||||
AL SANA Bİ KAYA#kaya
TR (#8) |
68.1% | ||||
Novamber#NA1
NA (#9) |
64.2% | ||||
질병겜롤접지능순#KR1
KR (#10) |
67.3% | ||||