Lux

Lux

Hỗ Trợ, Đường giữa
52,010 trận ( 2 ngày vừa qua )
5.3%
Phổ biến
50.9%
Tỷ Lệ Thắng
7.1%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Quả Cầu Ánh Sáng
E
Khóa Ánh Sáng
Q
Lăng Kính Phòng Hộ
W
Chớp Lửa Soi Rọi
Khóa Ánh Sáng
Q Q Q Q Q
Lăng Kính Phòng Hộ
W W W W W
Quả Cầu Ánh Sáng
E E E E E
Cầu Vồng Tối Thượng
R R R
Phổ biến: 50.2% - Tỷ Lệ Thắng: 49.8%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 93.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Súng Lục Luden
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Phổ biến: 9.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 89.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô
Đồng Hồ Cát Zhonya

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 52.0% - Tỷ Lệ Thắng: 50.7%

Người chơi Lux xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Daenerysz#Luxx
Daenerysz#Luxx
NA (#1)
Cao Thủ 74.4% 90
2.
Yozu#Lux
Yozu#Lux
NA (#2)
Thách Đấu 71.3% 94
3.
Sean Cody#013
Sean Cody#013
EUW (#3)
Cao Thủ 70.9% 55
4.
shun#zb1
shun#zb1
PH (#4)
Thách Đấu 70.0% 60
5.
DELULUX99#SSFS
DELULUX99#SSFS
EUW (#5)
Đại Cao Thủ 72.3% 112
6.
Mentalist Lux#Lux
Mentalist Lux#Lux
JP (#6)
Cao Thủ 68.9% 74
7.
Jaewon#6485
Jaewon#6485
PH (#7)
Cao Thủ 68.5% 54
8.
Alicia#4414
Alicia#4414
PH (#8)
Cao Thủ 68.1% 94
9.
Sharpe Alive#Lux
Sharpe Alive#Lux
NA (#9)
Đại Cao Thủ 67.9% 56
10.
AD只是一顆雞蛋#渺小的我
AD只是一顆雞蛋#渺小的我
TW (#10)
Thách Đấu 68.0% 50