0.0%
Phổ biến
44.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 32.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%
Build ban đầu



Phổ biến: 78.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 5.9%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 30.9%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 43.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Người chơi Maokai xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
EEEEEEEEEEEEE1#EEEEE
LAS (#1) |
77.8% | ||||
![]()
Heavenly Lynx#0209
NA (#2) |
65.7% | ||||
![]()
Pai danado#spfc
BR (#3) |
66.9% | ||||
![]()
풀속성#999
KR (#4) |
63.4% | ||||
![]()
DayuTolkoGnomam#Kek
EUW (#5) |
65.9% | ||||
![]()
TangeeN#EUW
EUW (#6) |
67.0% | ||||
![]()
TheSwedishPsycho#OC
OCE (#7) |
62.3% | ||||
![]()
Valier#32156
NA (#8) |
62.7% | ||||
![]()
KiLL MACHINE 10#EUW
EUW (#9) |
62.0% | ||||
![]()
넌못넘는다#KR2
KR (#10) |
64.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 14,317,478 | |
2. | 10,851,077 | |
3. | 8,095,363 | |
4. | 8,090,110 | |
5. | 7,461,297 | |