Tryndamere

Tryndamere

Đường trên
2,466 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.2%
Phổ biến
55.7%
Tỷ Lệ Thắng
2.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Say Máu
Q
Chém Xoáy
E
Tiếng Thét Uy Hiếp
W
Cuồng Nộ Chiến Trường
Say Máu
Q Q Q Q Q
Tiếng Thét Uy Hiếp
W W W W W
Chém Xoáy
E E E E E
Từ Chối Tử Thần
R R R
Phổ biến: 27.8% - Tỷ Lệ Thắng: 54.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Khiên Doran
Bình Máu
Phổ biến: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%

Build cốt lõi

Rìu Tiamat
Rìu Mãng Xà
Ma Vũ Song Kiếm
Đoản Đao Navori
Phổ biến: 6.8%
Tỷ Lệ Thắng: 66.3%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 91.0%
Tỷ Lệ Thắng: 56.9%

Đường build chung cuộc

Nỏ Thần Dominik
Gươm Suy Vong
Đao Tím

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 79.4% - Tỷ Lệ Thắng: 57.7%

Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
DM 4 BOOST EU NA#BOOST
DM 4 BOOST EU NA#BOOST
EUNE (#1)
Thách Đấu 85.5% 55
2.
u are chicken#trynd
u are chicken#trynd
NA (#2)
Cao Thủ 79.7% 74
3.
Gstyaseir#EUW
Gstyaseir#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ 78.0% 50
4.
Iron Slasher#NA1
Iron Slasher#NA1
NA (#4)
Kim Cương II 90.8% 130
5.
완벽하고싶다고#KR3
완벽하고싶다고#KR3
KR (#5)
Kim Cương II 91.7% 48
6.
Unkillable#NA2
Unkillable#NA2
NA (#6)
Kim Cương II 89.0% 91
7.
MESSI BURGER#NA1
MESSI BURGER#NA1
NA (#7)
Cao Thủ 70.5% 61
8.
cat kitty cat#1111
cat kitty cat#1111
EUNE (#8)
Kim Cương IV 88.9% 54
9.
SeverYourHead#666
SeverYourHead#666
NA (#9)
Cao Thủ 70.4% 108
10.
DarkLuckiStar#1995
DarkLuckiStar#1995
EUNE (#10)
Cao Thủ 72.9% 48