4.0%
Phổ biến
50.3%
Tỷ Lệ Thắng
10.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
W
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 47.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 82.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.6%
Tỷ Lệ Thắng: 53.6%
Tỷ Lệ Thắng: 53.6%
Giày
Phổ biến: 71.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Fizz (Đường giữa)
Mikyx
7 /
7 /
9
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Hang
8 /
8 /
9
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Hang
8 /
2 /
3
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Hang
15 /
4 /
6
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Ophelia
12 /
4 /
3
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 58.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Fizz xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
맞짱신청친추#MMA
KR (#1) |
74.1% | ||||
알로앵#KR1
KR (#2) |
79.2% | ||||
Thèm Bú Lồn Vợ#2k7
VN (#3) |
78.0% | ||||
AscendLeagueCom#Fizz
LAN (#4) |
77.4% | ||||
LoveYY0607#0827
NA (#5) |
71.2% | ||||
daociweizhi#6666
KR (#6) |
69.5% | ||||
Gao He#64663
VN (#7) |
79.4% | ||||
ADC Gumayusi Fan#2002
NA (#8) |
67.3% | ||||
奖励还是惩罚#我永远爱你
OCE (#9) |
66.3% | ||||
여자똥#6974
KR (#10) |
67.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,592,680 | |
2. | 8,545,785 | |
3. | 6,299,499 | |
4. | 5,943,021 | |
5. | 5,643,892 | |