Bản ghi mới nhất

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:15)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:15) Chiến thắng
0 / 7 / 0
79 CS - 3.7k vàng
Khiên DoranGiày Thép GaiBúa GỗKiếm Dài
Dao GămDao GămMắt Xanh
Khiên DoranChùy Phản KíchGiày Cuồng NộMắt Xanh
4 / 2 / 2
132 CS - 7.1k vàng
5 / 8 / 2
68 CS - 7.6k vàng
Linh Hồn Hỏa KhuyểnMóc Diệt Thủy QuáiDao Hung TànGiày
Cuốc ChimÁo Choàng TímMắt Xanh
Kiếm Ma YoumuuGiày XịnSúng Hải TặcMáy Quét Oracle
8 / 1 / 11
131 CS - 9.7k vàng
2 / 7 / 1
102 CS - 4.8k vàng
Mắt Kiểm SoátThuốc Tái Sử DụngNhẫn DoranQuyền Trượng Thiên Thần
Giày Khai Sáng IoniaMắt Xanh
Quyền Trượng Bão TốSách Chiêu Hồn MejaiLinh Hồn Lạc LõngNhẫn Doran
Súng Lục LudenGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
14 / 1 / 3
130 CS - 10k vàng
0 / 11 / 3
68 CS - 4.1k vàng
Giày XịnSong KiếmThuốc Tái Sử DụngKiếm Doran
Mảnh Vỡ KircheisKiếm DàiMắt Xanh
Dao Điện StatikkKiếm B.F.Giày Cuồng NộKiếm Doran
Thấu Kính Viễn Thị
8 / 1 / 6
130 CS - 8.3k vàng
1 / 3 / 1
18 CS - 3.7k vàng
Giày XịnThú Bông Bảo MộngMắt Kiểm SoátTrát Lệnh Đế Vương
Sách CũMáy Quét Oracle
Huyết TrảoThuốc Tái Sử DụngKiếm Âm UDao Hung Tàn
Kiếm DàiGiày Cơ ĐộngMáy Quét Oracle
2 / 3 / 13
12 CS - 5.5k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:42)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:42) Thất bại
5 / 3 / 3
112 CS - 7k vàng
Giày Thép GaiKhiên DoranKhiên Thái DươngHỏa Ngọc
Phong Ấn Hắc ÁmMắt Xanh
Áo Choàng Hắc QuangThuốc Tái Sử DụngGiàyNước Mắt Nữ Thần
Nhẫn DoranMắt Xanh
2 / 6 / 1
80 CS - 4.6k vàng
6 / 1 / 2
92 CS - 7k vàng
Linh Hồn Phong HồGiáo Thiên LyGiáp LụaGiày Xịn
Máy Quét Oracle
Linh Hồn Phong HồMóc Diệt Thủy QuáiHồng NgọcGiày Thủy Ngân
Búa Chiến CaulfieldKiếm DàiMáy Quét Oracle
3 / 6 / 1
91 CS - 6.5k vàng
0 / 1 / 4
118 CS - 5.6k vàng
Quyền Trượng Ác ThầnNhẫn DoranGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc Ám
Sách CũThấu Kính Viễn Thị
Trượng Pha Lê RylaiThuốc Tái Sử DụngMặt Nạ Ma ÁmGiày
Mắt Xanh
1 / 2 / 0
112 CS - 5.2k vàng
11 / 3 / 4
141 CS - 9.7k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiĐoản Đao NavoriGiày Khai Sáng Ionia
Song KiếmMảnh Vỡ KircheisMắt Xanh
Luỡi Hái Linh HồnNước Mắt Nữ ThầnGiàyMắt Xanh
1 / 6 / 2
64 CS - 4.1k vàng
3 / 1 / 12
5 CS - 6.3k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakChuông Bảo Hộ MikaelMắt Kiểm SoátTrát Lệnh Đế Vương
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiThuốc Tái Sử DụngGiày Thép GaiMắt Kiểm Soát
Giáp LướiHỏa NgọcMáy Quét Oracle
1 / 5 / 3
26 CS - 4.2k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:06)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:06) Chiến thắng
2 / 12 / 5
120 CS - 7.6k vàng
Giáp GaiKhiên Thái DươngGiáp LụaGiày Thép Gai
Giáp LụaMáy Quét Oracle
Móng Vuốt SterakTam Hợp KiếmRìu Mãng XàNgọn Giáo Shojin
Giày Khai Sáng IoniaMắt Xanh
15 / 8 / 10
158 CS - 14.4k vàng
8 / 12 / 8
143 CS - 11.2k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryTrượng Pha Lê RylaiGiày Khai Sáng IoniaQuyền Trượng Ác Thần
Sách CũSách CũMắt Xanh
Chùy Gai MalmortiusNỏ Thần DominikGiày BạcGươm Thức Thời
Kiếm DàiSúng Hải TặcMáy Quét Oracle
10 / 3 / 14
240 CS - 15.2k vàng
8 / 11 / 4
174 CS - 12.1k vàng
Kiếm DoranHỏa NgọcRìu ĐenGiày Khai Sáng Ionia
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoMắt Xanh
Gậy Quá KhổSách CũĐai Tên Lửa HextechGiày Pháp Sư
Máy Chuyển Pha HextechKiếm Tai ƯơngMáy Quét Oracle
11 / 8 / 16
133 CS - 12k vàng
6 / 4 / 9
204 CS - 11.4k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiCuồng Cung RunaanGiày Cuồng NộKiếm Doran
Vô Cực KiếmKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Giày BạcĐại Bác Liên ThanhDao Hung TànDao Điện Statikk
Vô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
8 / 2 / 12
198 CS - 12.8k vàng
2 / 6 / 14
28 CS - 7.3k vàng
Dây Chuyền Iron SolariCỗ Xe Mùa ĐôngLời Thề Hiệp SĩGiày Thép Gai
Giáp LụaMáy Quét Oracle
Hỏa NgọcCỗ Xe Mùa ĐôngLời Thề Hiệp SĩGiày Thép Gai
Dị Vật Tai ƯơngMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
1 / 6 / 16
25 CS - 7k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:48)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:48) Thất bại
11 / 4 / 7
175 CS - 12.5k vàng
Trượng Pha Lê RylaiÁo Choàng GaiGiày Thép GaiQuyền Trượng Ác Thần
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiĐai Khổng LồMắt Xanh
Kiếm DoranRìu Mãng XàGiày Thép GaiGươm Suy Vong
Mắt Xanh
2 / 9 / 2
156 CS - 8.3k vàng
13 / 1 / 14
160 CS - 13k vàng
Kiếm Răng CưaTam Hợp KiếmGiày Thép GaiGiáo Thiên Ly
Giáp LụaGiáp LụaMáy Quét Oracle
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoGiày Thép GaiÁo Choàng Bóng Tối
Mắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
5 / 5 / 4
139 CS - 10.4k vàng
3 / 7 / 5
185 CS - 12.2k vàng
Vô Cực KiếmDao Điện StatikkGươm Suy VongGiày Cuồng Nộ
Kiếm DàiMắt Xanh
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưNanh Nashor
Gậy Quá KhổSách CũThấu Kính Viễn Thị
4 / 7 / 3
174 CS - 10.3k vàng
8 / 2 / 13
173 CS - 11.1k vàng
Luỡi Hái Linh HồnGiày Khai Sáng IoniaThần Kiếm MuramanaKiếm Doran
Đoản Đao NavoriHỏa NgọcThấu Kính Viễn Thị
Vô Cực KiếmMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộNỏ Thần Dominik
Thấu Kính Viễn Thị
6 / 8 / 3
194 CS - 11.9k vàng
4 / 3 / 25
21 CS - 9k vàng
Huyết TrảoVòng Sắt Cổ TựGiày BạcTim Băng
Máy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiTụ Bão ZekeGiày Thép GaiGiáp Cai Ngục
Giáp LụaMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
0 / 10 / 9
29 CS - 6k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:34)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:34) Thất bại
2 / 4 / 11
135 CS - 8.4k vàng
Khiên DoranKhiên Thái DươngBăng Giáp Vĩnh CửuHồng Ngọc
Giày Thủy NgânMáy Quét Oracle
Tam Hợp KiếmRìu Mãng XàThuốc Tái Sử DụngKiếm Dài
Cuốc ChimGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
6 / 5 / 4
147 CS - 10k vàng
11 / 6 / 13
127 CS - 12k vàng
Súng Hải TặcMóc Diệt Thủy QuáiKiếm Răng CưaKiếm Dài
Giày Cuồng NộMáy Quét Oracle
Giày Khai Sáng IoniaNguyệt ĐaoNgọn Giáo ShojinMáy Quét Oracle
1 / 8 / 10
135 CS - 7.9k vàng
11 / 4 / 10
137 CS - 11.1k vàng
Kiếm Tai ƯơngĐai Tên Lửa HextechĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Khai Sáng Ionia
Nhẫn DoranPhong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
Phong Ấn Hắc ÁmNhẫn DoranGậy Bùng NổKiếm Tai Ương
Sách QuỷGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
5 / 6 / 2
131 CS - 7.6k vàng
7 / 4 / 12
171 CS - 11.6k vàng
Kiếm DoranĐại Bác Liên ThanhMóc Diệt Thủy QuáiGiày Khai Sáng Ionia
Đoản Đao NavoriÁo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
Áo Choàng Bóng TốiGươm Thức ThờiGiày Khai Sáng IoniaBúa Chiến Caulfield
Nước Mắt Nữ ThầnKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
6 / 9 / 3
133 CS - 8.7k vàng
6 / 5 / 12
23 CS - 8.5k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiKiếm Ma YoumuuGiáp Cai NgụcKiếm Âm U
Mắt Kiểm SoátGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Đai Tên Lửa HextechKhiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátGiáp Tay Vỡ Nát
Gậy Quá KhổGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
5 / 9 / 9
32 CS - 7.9k vàng
(14.8)