4.1%
Phổ biến
48.5%
Tỷ Lệ Thắng
8.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 43.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 93.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Giày
Phổ biến: 85.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ LeBlanc (Đường giữa)
Sertuss
3 /
7 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Milica
3 /
0 /
4
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Cepted
12 /
2 /
7
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Sertuss
4 /
1 /
2
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Yaharong
10 /
4 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 82.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Người chơi LeBlanc xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Ba bin#999
VN (#1) |
73.5% | ||||
원딜판단미스벌레#KR1
KR (#2) |
70.5% | ||||
waywode#1122
PH (#3) |
83.0% | ||||
kelian#7777
KR (#4) |
68.4% | ||||
xiaohuangren#2007
KR (#5) |
66.1% | ||||
Reu#Aqua
EUW (#6) |
69.1% | ||||
winter#nanda
BR (#7) |
65.8% | ||||
nesh1#BR1
BR (#8) |
65.6% | ||||
diêu#007
VN (#9) |
70.4% | ||||
Blackmizu#NA1
NA (#10) |
86.4% | ||||