0.2%
Phổ biến
48.7%
Tỷ Lệ Thắng
2.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 25.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.8%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 56.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.4%
Tỷ Lệ Thắng: 60.5%
Tỷ Lệ Thắng: 60.5%
Giày
Phổ biến: 70.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kog'Maw (Đường giữa)
Yaharong
9 /
7 /
9
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Yaharong
5 /
0 /
1
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Yaharong
8 /
4 /
9
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Yaharong
4 /
4 /
7
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Yaharong
5 /
3 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 50.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Người chơi Kog'Maw xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
DAYTONA CRIS MJ#MJ17
LAS (#1) |
79.6% | ||||
Acid Fire#SPIT
RU (#2) |
77.6% | ||||
bow your head#REAL
EUW (#3) |
76.0% | ||||
hahaxd mi6ka IRL#L9XD
EUNE (#4) |
77.2% | ||||
rise up dead man#TR1
TR (#5) |
72.5% | ||||
DarlonQuinn#EUW
EUW (#6) |
82.2% | ||||
Disοrder#777
EUNE (#7) |
74.6% | ||||
tecza#111
EUNE (#8) |
83.6% | ||||
寻短见#000
EUNE (#9) |
73.9% | ||||
БЕЛАЯ СМЕРТ#vx1
NA (#10) |
69.9% | ||||