0.0%
Phổ biến
48.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 17.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 23.0%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 38.3%
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 33.0%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Amumu (Đường giữa)
Palafox
3 /
8 /
3
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 22.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Người chơi Amumu xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
VợChúĐểAnh#VN1
VN (#1) |
66.7% | ||||
HACI#Amumu
TR (#2) |
67.9% | ||||
에이여선#6072
KR (#3) |
62.9% | ||||
waipaz#EUW
EUW (#4) |
84.7% | ||||
Bartolome#LAS
LAS (#5) |
66.7% | ||||
DA 712#OCE
OCE (#6) |
66.0% | ||||
Huevito Derecho#LAN
LAN (#7) |
66.7% | ||||
win deliverer#EUNE
EUNE (#8) |
60.9% | ||||
SPARTA OR MUMU#EUW
EUW (#9) |
60.2% | ||||
qRowlie#TR1
TR (#10) |
61.2% | ||||