2.4%
Phổ biến
50.4%
Tỷ Lệ Thắng
1.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 65.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 90.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 18.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.2%
Tỷ Lệ Thắng: 60.2%
Giày
Phổ biến: 84.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ekko (Đường giữa)
Typhoon
6 /
7 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ceros
0 /
5 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Ceros
8 /
5 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
LIDER
6 /
3 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
stillnumb
5 /
10 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 88.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Người chơi Ekko xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Elyoya int acc#MAD
EUW (#1) |
79.1% | ||||
Lsp Jxh#KR1
KR (#2) |
77.6% | ||||
Meng Yijun#87128
VN (#3) |
76.8% | ||||
JGL FUNDAMENTALS#GAP
EUW (#4) |
95.8% | ||||
TWTVTUTALOL#BR123
BR (#5) |
74.2% | ||||
Marlow#666
KR (#6) |
72.0% | ||||
OTP Trash Ahri#EUW
EUW (#7) |
72.5% | ||||
hubla#2003
EUW (#8) |
72.7% | ||||
Tuanandicoldo#EUW
EUW (#9) |
76.6% | ||||
Super#0117
EUW (#10) |
71.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,681,272 | |
2. | 9,803,997 | |
3. | 9,265,274 | |
4. | 8,872,892 | |
5. | 8,269,673 | |