4.0%
Phổ biến
51.3%
Tỷ Lệ Thắng
7.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
W
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 32.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 49.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.3%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Giày
Phổ biến: 71.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.6%
Tỷ Lệ Thắng: 53.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kassadin (Đường giữa)
Raise
6 /
5 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Memo
3 /
0 /
1
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Ophelia
3 /
4 /
7
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Yuekai
7 /
0 /
3
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Kikis
5 /
6 /
2
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 45.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Người chơi Kassadin xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Fate#VUYAH
LAS (#1) |
93.9% | ||||
a familiar feel#xyz
TR (#2) |
91.8% | ||||
Bé Mèo Designer#123
VN (#3) |
80.8% | ||||
二三二#xx9
EUW (#4) |
78.6% | ||||
Atissim#UWU
LAS (#5) |
77.8% | ||||
Șefu Dublajelor#77777
EUNE (#6) |
80.4% | ||||
512#seven
NA (#7) |
86.4% | ||||
Veriechon#EUW
EUW (#8) |
76.5% | ||||
ME GIVAR É INT#8ou80
BR (#9) |
76.0% | ||||
unrivaled TERROR#614
EUW (#10) |
75.7% | ||||