Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,912,658 ngọc lục bảo I
2. 4,821,469 -
3. 4,380,767 Bạch Kim IV
4. 3,647,562 -
5. 3,574,192 Cao Thủ
6. 3,301,617 Đồng III
7. 2,801,996 Kim Cương IV
8. 2,791,014 -
9. 2,735,437 ngọc lục bảo IV
10. 2,650,301 Sắt II
11. 2,616,866 Đồng IV
12. 2,576,564 Bạc III
13. 2,537,723 Bạc IV
14. 2,441,236 -
15. 2,416,625 ngọc lục bảo III
16. 2,411,221 Vàng IV
17. 2,398,145 Bạch Kim II
18. 2,287,425 Bạc II
19. 2,133,591 -
20. 2,119,984 -
21. 2,105,884 Bạc III
22. 2,103,262 Bạch Kim II
23. 2,076,787 Đồng III
24. 2,010,824 -
25. 1,980,980 Đồng I
26. 1,958,789 Đại Cao Thủ
27. 1,893,884 -
28. 1,880,368 -
29. 1,878,050 Bạc IV
30. 1,864,195 -
31. 1,860,583 Sắt III
32. 1,819,355 -
33. 1,819,328 Bạc I
34. 1,813,335 Kim Cương I
35. 1,802,135 ngọc lục bảo II
36. 1,799,665 Sắt II
37. 1,791,881 Sắt II
38. 1,788,275 -
39. 1,763,142 Đồng IV
40. 1,756,645 ngọc lục bảo II
41. 1,756,273 -
42. 1,747,167 -
43. 1,727,386 Cao Thủ
44. 1,718,030 -
45. 1,692,866 Kim Cương I
46. 1,676,448 Vàng IV
47. 1,671,885 ngọc lục bảo I
48. 1,651,564 ngọc lục bảo I
49. 1,643,801 Sắt IV
50. 1,640,784 ngọc lục bảo IV
51. 1,639,385 ngọc lục bảo IV
52. 1,622,761 Kim Cương IV
53. 1,619,520 Bạc III
54. 1,610,599 Đồng IV
55. 1,606,742 -
56. 1,603,591 -
57. 1,600,353 -
58. 1,595,809 Sắt IV
59. 1,579,420 Đồng IV
60. 1,574,222 -
61. 1,571,399 -
62. 1,556,684 ngọc lục bảo IV
63. 1,555,373 Bạch Kim I
64. 1,549,708 Đồng II
65. 1,547,444 -
66. 1,532,492 Vàng I
67. 1,526,585 -
68. 1,521,274 -
69. 1,519,617 Vàng III
70. 1,505,070 Sắt IV
71. 1,490,855 -
72. 1,481,655 Kim Cương IV
73. 1,476,797 Đồng I
74. 1,467,192 ngọc lục bảo IV
75. 1,463,349 Đồng IV
76. 1,455,076 ngọc lục bảo I
77. 1,450,652 Kim Cương IV
78. 1,445,598 Bạch Kim II
79. 1,443,696 Bạch Kim IV
80. 1,441,091 Sắt IV
81. 1,439,893 Cao Thủ
82. 1,429,509 -
83. 1,421,078 Cao Thủ
84. 1,420,156 Đồng IV
85. 1,417,332 Bạch Kim II
86. 1,413,291 Bạc IV
87. 1,396,663 -
88. 1,396,423 -
89. 1,393,689 -
90. 1,383,015 ngọc lục bảo IV
91. 1,374,939 Sắt III
92. 1,374,470 Sắt II
93. 1,370,738 Bạc IV
94. 1,370,595 ngọc lục bảo I
95. 1,370,092 Vàng II
96. 1,365,160 Đồng IV
97. 1,358,011 Sắt I
98. 1,356,172 -
99. 1,351,669 -
100. 1,339,710 -