Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,798,107 ngọc lục bảo I
2. 3,707,862 Đồng III
3. 3,654,355 Bạch Kim I
4. 3,520,911 Đồng II
5. 3,334,343 Bạch Kim III
6. 3,334,320 ngọc lục bảo IV
7. 2,880,633 -
8. 2,737,500 -
9. 2,683,616 Đồng III
10. 2,665,217 Bạch Kim II
11. 2,660,785 -
12. 2,299,502 Sắt IV
13. 2,249,552 Đồng IV
14. 2,237,963 Sắt IV
15. 2,108,736 Đồng IV
16. 2,062,626 -
17. 2,050,315 Đồng I
18. 2,039,383 Vàng III
19. 1,909,246 Bạc IV
20. 1,885,625 Bạch Kim II
21. 1,827,671 Cao Thủ
22. 1,803,141 Sắt II
23. 1,772,953 Vàng IV
24. 1,737,943 Vàng IV
25. 1,707,094 -
26. 1,595,798 Vàng III
27. 1,582,766 ngọc lục bảo II
28. 1,541,259 -
29. 1,510,510 ngọc lục bảo II
30. 1,507,284 -
31. 1,504,581 -
32. 1,504,295 Bạch Kim I
33. 1,491,166 Bạch Kim III
34. 1,453,931 Vàng I
35. 1,453,585 Đồng I
36. 1,452,535 Bạch Kim II
37. 1,447,131 Sắt I
38. 1,430,231 Kim Cương IV
39. 1,428,300 -
40. 1,425,381 -
41. 1,421,442 Bạch Kim I
42. 1,414,298 -
43. 1,401,267 Kim Cương IV
44. 1,390,079 ngọc lục bảo III
45. 1,388,501 Bạch Kim I
46. 1,365,812 Bạc II
47. 1,360,255 Bạch Kim III
48. 1,348,925 Sắt II
49. 1,348,287 Bạc IV
50. 1,344,701 -
51. 1,339,088 Đồng IV
52. 1,326,508 Bạc II
53. 1,324,323 Bạc I
54. 1,323,600 -
55. 1,322,050 Bạch Kim IV
56. 1,316,506 ngọc lục bảo III
57. 1,316,159 -
58. 1,314,248 ngọc lục bảo III
59. 1,298,124 -
60. 1,290,872 -
61. 1,285,912 -
62. 1,281,386 -
63. 1,275,887 Kim Cương IV
64. 1,275,737 Đồng I
65. 1,268,926 ngọc lục bảo II
66. 1,259,193 ngọc lục bảo II
67. 1,255,961 Đồng II
68. 1,253,445 Bạc IV
69. 1,243,773 -
70. 1,239,288 -
71. 1,230,795 -
72. 1,219,760 Bạch Kim IV
73. 1,209,415 Vàng II
74. 1,206,508 ngọc lục bảo IV
75. 1,188,606 -
76. 1,186,996 Kim Cương III
77. 1,184,365 ngọc lục bảo II
78. 1,181,351 Bạc I
79. 1,177,719 ngọc lục bảo II
80. 1,173,668 Đồng III
81. 1,173,543 Vàng III
82. 1,172,608 -
83. 1,171,137 ngọc lục bảo IV
84. 1,161,189 -
85. 1,151,458 Vàng IV
86. 1,145,153 ngọc lục bảo II
87. 1,137,188 Đồng IV
88. 1,129,539 -
89. 1,121,909 -
90. 1,115,863 Vàng IV
91. 1,112,732 Đồng I
92. 1,112,206 Sắt II
93. 1,110,292 Kim Cương III
94. 1,104,990 Bạc II
95. 1,101,083 -
96. 1,099,311 Sắt I
97. 1,095,275 -
98. 1,088,638 ngọc lục bảo IV
99. 1,085,688 -
100. 1,070,546 Bạc IV