Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,128,851 Vàng III
2. 2,151,695 -
3. 2,020,899 -
4. 1,500,840 -
5. 1,427,952 ngọc lục bảo II
6. 1,377,979 -
7. 1,349,730 Bạch Kim I
8. 1,055,667 Đồng III
9. 1,041,088 Bạch Kim IV
10. 1,004,470 -
11. 986,167 -
12. 969,071 -
13. 950,762 -
14. 948,395 -
15. 903,459 Bạc IV
16. 861,624 Bạch Kim IV
17. 856,828 ngọc lục bảo IV
18. 834,822 ngọc lục bảo IV
19. 800,917 Vàng IV
20. 779,428 Bạc III
21. 755,278 Vàng II
22. 726,910 ngọc lục bảo IV
23. 725,042 Kim Cương IV
24. 719,535 Đồng I
25. 697,076 -
26. 666,021 -
27. 665,560 Vàng III
28. 661,144 -
29. 657,611 -
30. 655,446 ngọc lục bảo III
31. 652,406 -
32. 644,592 ngọc lục bảo IV
33. 638,270 -
34. 629,296 Sắt II
35. 626,064 -
36. 623,463 ngọc lục bảo IV
37. 621,589 -
38. 610,409 Cao Thủ
39. 610,224 -
40. 600,344 -
41. 596,723 Sắt II
42. 591,371 -
43. 588,498 ngọc lục bảo III
44. 574,288 -
45. 572,169 -
46. 568,062 Bạc I
47. 567,738 -
48. 554,065 Bạch Kim III
49. 548,063 -
50. 544,697 Kim Cương IV
51. 538,806 -
52. 531,127 Bạch Kim II
53. 530,430 Đồng IV
54. 527,826 Bạch Kim II
55. 526,029 -
56. 515,148 Bạc III
57. 510,352 Bạc I
58. 508,676 Bạc III
59. 500,950 -
60. 499,040 -
61. 485,158 Cao Thủ
62. 483,006 Bạc II
63. 481,953 -
64. 480,770 -
65. 476,505 Cao Thủ
66. 476,098 ngọc lục bảo II
67. 470,174 ngọc lục bảo IV
68. 469,215 -
69. 467,946 -
70. 467,162 Vàng IV
71. 462,713 Đồng I
72. 462,471 Cao Thủ
73. 455,556 Vàng III
74. 455,373 Bạch Kim I
75. 453,639 Kim Cương IV
76. 451,472 -
77. 451,398 Bạc IV
78. 450,983 -
79. 448,083 Vàng III
80. 445,614 -
81. 445,367 -
82. 443,665 -
83. 439,909 -
84. 435,103 Bạch Kim I
85. 432,826 Đồng I
86. 432,178 Bạc IV
87. 430,751 -
88. 430,249 Đồng IV
89. 427,255 -
90. 425,039 -
91. 421,567 -
92. 420,686 Bạch Kim II
93. 419,650 ngọc lục bảo III
94. 412,181 -
95. 410,591 Bạc I
96. 409,521 Bạch Kim II
97. 408,848 -
98. 406,437 -
99. 402,015 Bạc I
100. 399,821 -