Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,190,976 -
2. 2,832,143 -
3. 1,697,078 Kim Cương IV
4. 1,537,260 Sắt II
5. 1,290,955 -
6. 1,226,856 ngọc lục bảo IV
7. 1,139,532 ngọc lục bảo II
8. 1,136,831 Sắt II
9. 1,104,477 -
10. 1,079,997 ngọc lục bảo II
11. 1,072,143 -
12. 1,071,184 -
13. 1,048,912 Sắt II
14. 1,010,240 ngọc lục bảo III
15. 941,012 Kim Cương IV
16. 902,405 -
17. 881,427 -
18. 767,251 -
19. 742,705 Vàng IV
20. 738,895 -
21. 737,383 -
22. 720,612 Bạc IV
23. 701,725 -
24. 675,884 -
25. 642,157 Đồng I
26. 639,097 -
27. 635,703 Kim Cương IV
28. 616,540 ngọc lục bảo II
29. 603,030 -
30. 597,837 Vàng II
31. 597,239 Sắt III
32. 550,117 ngọc lục bảo I
33. 529,308 Đồng I
34. 517,281 -
35. 508,424 -
36. 506,314 Vàng III
37. 503,964 -
38. 502,676 -
39. 502,611 -
40. 499,848 -
41. 498,098 Bạc I
42. 484,537 Bạc III
43. 481,086 -
44. 469,815 Bạch Kim I
45. 466,862 -
46. 452,572 Kim Cương I
47. 443,920 Đồng I
48. 442,218 Bạc II
49. 441,611 Vàng III
50. 436,290 -
51. 436,229 Đồng II
52. 435,265 -
53. 433,508 -
54. 424,298 Bạc III
55. 422,908 Kim Cương IV
56. 418,482 Đồng IV
57. 418,112 -
58. 417,922 Vàng IV
59. 415,759 Bạc IV
60. 414,818 ngọc lục bảo IV
61. 412,352 -
62. 410,524 Vàng IV
63. 406,414 -
64. 404,962 -
65. 404,219 -
66. 390,972 -
67. 386,554 ngọc lục bảo IV
68. 384,687 Đồng II
69. 382,581 Bạc IV
70. 380,187 -
71. 379,266 -
72. 378,603 -
73. 378,505 Bạch Kim III
74. 370,528 ngọc lục bảo IV
75. 368,353 -
76. 367,346 -
77. 366,340 ngọc lục bảo III
78. 365,108 Sắt III
79. 363,162 -
80. 361,135 -
81. 359,414 Vàng I
82. 354,132 -
83. 350,578 -
84. 348,840 -
85. 348,799 Vàng IV
86. 348,063 Vàng II
87. 347,549 Sắt IV
88. 346,658 -
89. 346,455 Bạch Kim IV
90. 345,489 -
91. 335,805 -
92. 333,950 Bạch Kim III
93. 332,556 -
94. 330,831 -
95. 329,561 Bạch Kim IV
96. 327,751 -
97. 327,442 -
98. 325,254 Bạch Kim I
99. 325,070 ngọc lục bảo III
100. 324,928 -