Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,623,437 -
2. 4,759,788 Đồng IV
3. 4,621,236 -
4. 3,903,700 Kim Cương III
5. 3,829,121 Vàng IV
6. 3,712,863 Cao Thủ
7. 3,450,501 -
8. 3,383,674 ngọc lục bảo II
9. 3,359,361 -
10. 3,167,045 -
11. 3,162,599 -
12. 3,115,357 -
13. 3,104,641 Bạc IV
14. 3,078,330 Vàng II
15. 2,987,205 -
16. 2,975,378 Vàng IV
17. 2,941,043 -
18. 2,868,697 ngọc lục bảo IV
19. 2,864,848 ngọc lục bảo III
20. 2,771,295 ngọc lục bảo I
21. 2,679,712 ngọc lục bảo IV
22. 2,645,578 Đồng IV
23. 2,636,625 Đồng III
24. 2,631,458 Sắt II
25. 2,581,180 ngọc lục bảo II
26. 2,571,607 -
27. 2,530,655 Đồng III
28. 2,465,426 Bạc IV
29. 2,399,319 -
30. 2,384,930 -
31. 2,382,077 Bạch Kim III
32. 2,347,425 ngọc lục bảo II
33. 2,346,379 Đồng II
34. 2,313,763 -
35. 2,262,666 ngọc lục bảo II
36. 2,258,550 Bạc III
37. 2,258,185 Đồng I
38. 2,233,583 -
39. 2,224,259 Kim Cương IV
40. 2,217,394 -
41. 2,208,561 Sắt I
42. 2,181,699 Kim Cương III
43. 2,136,558 -
44. 2,128,586 -
45. 2,121,116 Bạch Kim III
46. 2,098,395 -
47. 2,091,448 Đồng III
48. 2,090,760 Bạch Kim I
49. 2,074,178 Bạch Kim II
50. 2,071,479 Kim Cương IV
51. 2,038,449 Vàng III
52. 2,019,091 Bạch Kim IV
53. 2,014,322 Bạch Kim II
54. 1,992,895 Sắt III
55. 1,975,827 Đồng III
56. 1,967,147 Bạch Kim I
57. 1,950,485 ngọc lục bảo III
58. 1,941,763 -
59. 1,937,457 Kim Cương IV
60. 1,925,438 -
61. 1,922,983 Bạc II
62. 1,911,369 Bạch Kim IV
63. 1,883,304 Bạch Kim IV
64. 1,876,386 Bạch Kim II
65. 1,875,979 Kim Cương I
66. 1,865,968 ngọc lục bảo III
67. 1,864,191 Vàng II
68. 1,860,199 ngọc lục bảo II
69. 1,854,697 Bạc II
70. 1,839,861 -
71. 1,838,516 -
72. 1,837,741 -
73. 1,825,048 ngọc lục bảo IV
74. 1,816,165 Kim Cương IV
75. 1,802,308 Kim Cương IV
76. 1,795,112 -
77. 1,783,695 Vàng IV
78. 1,780,224 Vàng IV
79. 1,764,548 ngọc lục bảo I
80. 1,759,389 ngọc lục bảo II
81. 1,756,748 -
82. 1,755,903 Kim Cương III
83. 1,746,942 -
84. 1,740,436 Bạc I
85. 1,739,225 Bạch Kim II
86. 1,737,908 ngọc lục bảo IV
87. 1,729,350 -
88. 1,726,522 -
89. 1,725,693 Đồng IV
90. 1,705,256 ngọc lục bảo II
91. 1,704,724 Đồng IV
92. 1,704,403 -
93. 1,696,041 Đồng IV
94. 1,692,802 Kim Cương III
95. 1,688,172 -
96. 1,669,048 Sắt III
97. 1,666,296 Bạch Kim III
98. 1,657,038 Bạch Kim III
99. 1,653,926 Bạch Kim III
100. 1,645,210 Vàng IV