Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,654,315 Sắt III
2. 6,370,220 -
3. 6,269,421 Sắt IV
4. 5,194,301 Kim Cương II
5. 5,150,996 Vàng II
6. 5,143,611 Vàng II
7. 4,179,680 Đồng IV
8. 4,122,944 -
9. 3,909,743 Sắt IV
10. 3,894,519 -
11. 3,739,489 Vàng II
12. 3,671,339 Vàng III
13. 3,502,968 Sắt I
14. 3,457,935 Bạch Kim III
15. 3,453,306 -
16. 3,447,408 Vàng I
17. 3,406,581 Kim Cương IV
18. 3,365,604 -
19. 3,328,536 ngọc lục bảo I
20. 3,297,487 -
21. 3,283,304 -
22. 3,282,264 -
23. 3,251,216 ngọc lục bảo IV
24. 3,250,581 Đồng IV
25. 3,238,481 ngọc lục bảo IV
26. 3,197,025 Bạc III
27. 3,178,397 Đồng IV
28. 3,173,378 ngọc lục bảo IV
29. 3,160,543 Bạch Kim IV
30. 3,077,076 Bạch Kim II
31. 3,045,380 -
32. 3,025,371 -
33. 2,958,148 -
34. 2,948,157 Vàng IV
35. 2,935,946 Kim Cương IV
36. 2,909,145 Bạc I
37. 2,883,015 -
38. 2,838,950 Bạc I
39. 2,824,231 -
40. 2,784,222 Bạch Kim III
41. 2,774,649 -
42. 2,747,089 ngọc lục bảo IV
43. 2,735,515 ngọc lục bảo IV
44. 2,732,715 Bạch Kim IV
45. 2,712,069 Vàng III
46. 2,689,629 Vàng I
47. 2,688,103 Bạch Kim III
48. 2,680,901 -
49. 2,669,834 ngọc lục bảo III
50. 2,611,554 -
51. 2,601,050 Bạch Kim II
52. 2,594,171 -
53. 2,536,816 -
54. 2,533,820 -
55. 2,530,023 Vàng II
56. 2,522,356 Vàng III
57. 2,511,486 Đồng I
58. 2,494,262 Sắt III
59. 2,434,835 Đồng III
60. 2,415,439 Đồng I
61. 2,408,004 Đồng I
62. 2,384,478 -
63. 2,371,305 Kim Cương IV
64. 2,371,192 -
65. 2,362,553 -
66. 2,345,970 ngọc lục bảo I
67. 2,316,488 -
68. 2,309,298 Đồng II
69. 2,306,923 Sắt I
70. 2,303,306 Vàng IV
71. 2,302,856 Bạch Kim I
72. 2,294,142 -
73. 2,280,216 ngọc lục bảo IV
74. 2,269,583 Bạch Kim I
75. 2,252,215 -
76. 2,249,786 Bạc II
77. 2,241,897 Vàng II
78. 2,241,198 Bạch Kim I
79. 2,233,319 Đồng III
80. 2,228,949 ngọc lục bảo II
81. 2,220,331 -
82. 2,218,096 Bạc II
83. 2,194,220 Bạc I
84. 2,186,306 ngọc lục bảo IV
85. 2,181,363 Kim Cương III
86. 2,163,795 Bạch Kim IV
87. 2,159,658 Đồng III
88. 2,152,433 ngọc lục bảo I
89. 2,150,682 -
90. 2,143,578 Sắt I
91. 2,137,202 -
92. 2,127,964 ngọc lục bảo IV
93. 2,123,269 Bạc III
94. 2,121,245 Bạch Kim IV
95. 2,109,425 Cao Thủ
96. 2,107,935 Kim Cương IV
97. 2,101,620 Đồng IV
98. 2,096,878 Vàng II
99. 2,092,883 Vàng II
100. 2,086,140 Bạch Kim IV