Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,227,076 -
2. 1,210,475 -
3. 1,206,130 -
4. 1,185,016 -
5. 1,091,370 -
6. 1,015,889 Đồng II
7. 993,618 -
8. 976,394 -
9. 883,983 -
10. 859,602 Kim Cương III
11. 857,336 -
12. 850,274 -
13. 843,730 ngọc lục bảo III
14. 779,248 -
15. 774,896 Bạch Kim III
16. 754,069 Bạc III
17. 741,942 -
18. 716,071 -
19. 685,430 -
20. 668,534 -
21. 666,749 -
22. 666,390 -
23. 651,616 Vàng III
24. 645,070 -
25. 642,259 -
26. 599,116 -
27. 590,327 -
28. 585,470 Bạch Kim II
29. 571,410 -
30. 536,958 -
31. 517,395 -
32. 513,941 -
33. 511,489 -
34. 496,389 Đồng IV
35. 496,229 Bạc IV
36. 492,186 -
37. 490,724 -
38. 486,596 -
39. 483,453 -
40. 480,932 -
41. 475,950 -
42. 475,280 -
43. 472,254 -
44. 466,636 -
45. 465,728 Kim Cương IV
46. 458,081 -
47. 456,394 -
48. 455,321 -
49. 451,882 -
50. 451,192 Bạch Kim IV
51. 444,773 -
52. 442,185 -
53. 434,874 -
54. 433,949 Đồng III
55. 430,578 ngọc lục bảo IV
56. 429,736 -
57. 429,574 -
58. 427,179 -
59. 418,667 -
60. 411,159 -
61. 399,555 -
62. 398,996 -
63. 396,759 Bạch Kim III
64. 388,281 Bạc II
65. 384,483 Bạc II
66. 378,279 -
67. 377,646 -
68. 376,958 -
69. 375,091 Đồng I
70. 373,915 Vàng IV
71. 373,227 -
72. 372,318 -
73. 369,303 -
74. 366,522 Bạch Kim I
75. 365,372 -
76. 365,017 Bạc IV
77. 363,580 -
78. 362,498 -
79. 361,180 -
80. 359,727 Bạc II
81. 359,245 Bạc III
82. 358,359 Bạch Kim III
83. 355,663 -
84. 352,327 -
85. 351,021 -
86. 350,973 -
87. 350,640 -
88. 350,590 -
89. 349,752 -
90. 346,582 Vàng IV
91. 344,484 -
92. 342,196 -
93. 341,798 -
94. 340,943 ngọc lục bảo I
95. 340,349 -
96. 336,178 Bạc IV
97. 334,818 -
98. 332,193 -
99. 327,022 Bạc I
100. 326,976 -