Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,293,918 Đồng IV
2. 4,517,760 -
3. 4,220,654 -
4. 3,606,996 -
5. 3,343,576 -
6. 3,326,092 Vàng IV
7. 3,158,511 -
8. 2,918,500 -
9. 2,811,573 -
10. 2,798,920 Kim Cương IV
11. 2,725,207 Kim Cương II
12. 2,653,092 -
13. 2,482,002 Kim Cương IV
14. 2,396,735 Kim Cương IV
15. 2,373,573 ngọc lục bảo IV
16. 2,368,700 Kim Cương IV
17. 2,343,116 Vàng III
18. 2,339,574 Kim Cương II
19. 2,303,861 Kim Cương III
20. 2,281,836 -
21. 2,246,810 Kim Cương III
22. 2,193,349 -
23. 2,157,879 Cao Thủ
24. 2,108,710 -
25. 2,092,234 ngọc lục bảo IV
26. 2,089,191 -
27. 2,073,591 Kim Cương II
28. 2,055,376 -
29. 2,004,251 -
30. 1,942,483 Bạc IV
31. 1,937,374 -
32. 1,935,121 -
33. 1,925,314 ngọc lục bảo III
34. 1,912,751 Sắt II
35. 1,911,702 -
36. 1,900,426 -
37. 1,881,144 -
38. 1,847,209 -
39. 1,840,887 ngọc lục bảo III
40. 1,837,007 -
41. 1,821,124 ngọc lục bảo III
42. 1,808,613 Bạc IV
43. 1,795,181 -
44. 1,736,309 -
45. 1,728,378 -
46. 1,647,538 -
47. 1,633,984 -
48. 1,619,396 Kim Cương III
49. 1,619,212 Sắt II
50. 1,605,283 ngọc lục bảo II
51. 1,595,846 -
52. 1,560,372 Bạch Kim I
53. 1,553,113 -
54. 1,539,139 -
55. 1,523,080 -
56. 1,523,034 -
57. 1,517,931 Bạc IV
58. 1,513,291 -
59. 1,510,108 Kim Cương IV
60. 1,496,790 -
61. 1,474,632 ngọc lục bảo II
62. 1,472,114 -
63. 1,471,231 Đồng III
64. 1,470,733 Bạch Kim IV
65. 1,463,967 -
66. 1,459,021 Đồng I
67. 1,453,640 -
68. 1,450,587 -
69. 1,431,433 Sắt I
70. 1,426,351 -
71. 1,424,109 -
72. 1,423,251 -
73. 1,396,281 Bạch Kim II
74. 1,383,908 ngọc lục bảo III
75. 1,362,609 -
76. 1,360,906 -
77. 1,360,802 -
78. 1,360,217 ngọc lục bảo I
79. 1,354,307 -
80. 1,343,023 ngọc lục bảo II
81. 1,332,793 -
82. 1,326,687 -
83. 1,325,017 -
84. 1,321,736 -
85. 1,320,406 ngọc lục bảo II
86. 1,313,700 Bạch Kim II
87. 1,311,521 -
88. 1,299,809 -
89. 1,278,581 -
90. 1,278,214 -
91. 1,273,480 -
92. 1,260,258 -
93. 1,252,867 -
94. 1,240,760 -
95. 1,240,545 Kim Cương II
96. 1,239,762 -
97. 1,227,807 -
98. 1,224,946 -
99. 1,223,418 -
100. 1,222,006 ngọc lục bảo IV