Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,015,127 Sắt IV
2. 1,419,319 -
3. 1,139,070 -
4. 718,907 ngọc lục bảo IV
5. 668,803 -
6. 659,539 -
7. 597,998 -
8. 575,017 -
9. 499,563 ngọc lục bảo IV
10. 437,932 Bạch Kim I
11. 437,502 Bạch Kim IV
12. 435,135 -
13. 424,252 -
14. 418,133 Vàng III
15. 412,490 -
16. 411,645 -
17. 396,226 -
18. 389,850 ngọc lục bảo III
19. 384,974 -
20. 378,159 -
21. 375,545 -
22. 373,069 -
23. 373,048 -
24. 373,048 Bạc IV
25. 362,777 -
26. 361,414 Bạc II
27. 358,461 -
28. 342,881 -
29. 340,708 Đồng I
30. 340,556 -
31. 327,697 -
32. 326,709 -
33. 322,595 -
34. 320,224 -
35. 319,012 -
36. 318,521 -
37. 312,568 -
38. 304,090 -
39. 303,092 -
40. 299,424 -
41. 289,982 -
42. 289,505 -
43. 285,548 -
44. 279,288 -
45. 278,575 -
46. 270,521 -
47. 268,824 Đồng II
48. 268,623 -
49. 268,305 -
50. 268,197 Vàng II
51. 259,377 -
52. 257,410 -
53. 248,059 Bạc II
54. 248,047 -
55. 246,132 -
56. 245,899 -
57. 240,147 -
58. 237,934 ngọc lục bảo I
59. 234,269 -
60. 233,261 -
61. 229,782 -
62. 229,714 -
63. 228,885 Đồng III
64. 228,391 -
65. 228,317 -
66. 228,069 Vàng IV
67. 227,445 -
68. 226,632 -
69. 226,397 -
70. 225,051 -
71. 224,561 -
72. 223,880 -
73. 221,787 -
74. 220,553 Bạch Kim III
75. 218,812 Bạch Kim IV
76. 218,731 -
77. 218,177 ngọc lục bảo IV
78. 215,623 -
79. 215,369 -
80. 213,957 Vàng IV
81. 212,504 Bạch Kim II
82. 212,364 Bạc II
83. 209,213 -
84. 208,239 -
85. 207,845 Bạch Kim IV
86. 206,772 -
87. 202,758 -
88. 202,596 -
89. 202,409 -
90. 201,813 -
91. 200,136 -
92. 200,102 -
93. 198,894 -
94. 196,428 -
95. 196,173 -
96. 195,255 -
97. 194,888 ngọc lục bảo I
98. 191,503 -
99. 191,483 -
100. 191,400 -