Sivir

Người chơi Sivir xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Sivir xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
鑽心蟲子#398
鑽心蟲子#398
TW (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.8% 6.4 /
5.3 /
10.2
65
2.
選的抽象玩的幽默贏了真爽輸了剛好#李哥GOD
選的抽象玩的幽默贏了真爽輸了剛好#李哥GOD
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 6.2 /
4.4 /
8.0
49
3.
47499491#TW2
47499491#TW2
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 7.1 /
4.1 /
9.0
56
4.
草莓布朗尼#6535
草莓布朗尼#6535
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.2% 8.2 /
4.3 /
7.9
49
5.
七星濃#TW2
七星濃#TW2
TW (#5)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 75.7% 11.6 /
4.6 /
8.7
74
6.
朕不死你只是太子#TW2
朕不死你只是太子#TW2
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 4.9 /
4.4 /
7.6
50
7.
傻不攏東吃甜筒#TW2
傻不攏東吃甜筒#TW2
TW (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.3% 7.1 /
4.8 /
8.7
112
8.
Ping#1201
Ping#1201
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 8.0 /
5.0 /
8.2
155
9.
夜羽love#8972
夜羽love#8972
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 8.5 /
5.9 /
10.4
59
10.
觸動了心弦#0222
觸動了心弦#0222
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 7.4 /
2.9 /
8.1
18
11.
人獸胚胎#TW2
人獸胚胎#TW2
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 4.1 /
3.9 /
7.3
81
12.
六號海怪#0000
六號海怪#0000
TW (#12)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.0% 7.3 /
4.8 /
8.1
71
13.
那一晚她才13歲#1738
那一晚她才13歲#1738
TW (#13)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 68.0% 9.9 /
3.2 /
6.9
75
14.
小梓的汪#0805
小梓的汪#0805
TW (#14)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 66.1% 6.1 /
3.8 /
8.2
56
15.
Hiko#4424
Hiko#4424
TW (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.4% 9.6 /
4.0 /
8.1
117
16.
小力熊#愛熊熊
小力熊#愛熊熊
TW (#16)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 67.3% 9.2 /
5.2 /
9.4
49
17.
我只會AD#TW2
我只會AD#TW2
TW (#17)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 64.4% 5.8 /
4.3 /
8.8
90
18.
粉紅大胖呆#86028
粉紅大胖呆#86028
TW (#18)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 77.3% 7.8 /
4.3 /
8.4
44
19.
wooddd#6060
wooddd#6060
TW (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.0% 6.8 /
4.1 /
8.6
40
20.
隊友開搞準時開頭#15FF
隊友開搞準時開頭#15FF
TW (#20)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 58.8% 6.4 /
5.1 /
7.5
68
21.
hwei is me#0507
hwei is me#0507
TW (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.1% 12.6 /
5.8 /
9.9
43
22.
和我下路像坐牢#頂級送頭
和我下路像坐牢#頂級送頭
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 8.7 /
6.0 /
9.8
34
23.
也不信樹人有愛情#1050
也不信樹人有愛情#1050
TW (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.6% 5.7 /
4.3 /
7.8
81
24.
La1øman#pims
La1øman#pims
TW (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.0% 5.8 /
3.5 /
8.1
25
25.
Loopy#TW2
Loopy#TW2
TW (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.7% 7.5 /
3.8 /
9.2
46
26.
四皇巴基#7233
四皇巴基#7233
TW (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 48.3% 6.6 /
5.6 /
8.5
60
27.
牛吼吼吼#TW2
牛吼吼吼#TW2
TW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 5.2 /
5.5 /
9.2
37
28.
cH1a#1003
cH1a#1003
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.0% 11.3 /
3.8 /
9.3
25
29.
業餘德#0314
業餘德#0314
TW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 7.5 /
5.8 /
9.1
20
30.
獅子大開口ü#TW2
獅子大開口ü#TW2
TW (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.8% 8.4 /
4.5 /
10.5
24
31.
Pluto1#0128
Pluto1#0128
TW (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.3% 9.7 /
5.6 /
8.7
64
32.
跳跳Ü#8269
跳跳Ü#8269
TW (#32)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.8% 5.8 /
4.1 /
8.1
51
33.
輔助送你放過我啦#TW2
輔助送你放過我啦#TW2
TW (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.2% 6.9 /
5.5 /
7.6
47
34.
Kuro0506#000
Kuro0506#000
TW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 7.2 /
5.8 /
8.8
26
35.
咪當我LULU#TW2
咪當我LULU#TW2
TW (#35)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 61.0% 7.1 /
5.0 /
10.1
59
36.
為何天空總是藍#2036
為何天空總是藍#2036
TW (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 80.8% 7.3 /
3.5 /
8.8
26
37.
o快樂派大星o#TW2
o快樂派大星o#TW2
TW (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.7% 6.3 /
4.8 /
8.2
26
38.
養貓師#2828
養貓師#2828
TW (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 51.0% 9.5 /
5.7 /
10.1
102
39.
長崎良美#8571
長崎良美#8571
TW (#39)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 54.9% 6.0 /
4.2 /
10.3
51
40.
ezhptlwnw#zdsz4
ezhptlwnw#zdsz4
TW (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.3% 8.7 /
4.7 /
9.0
42
41.
網球王子#TW2
網球王子#TW2
TW (#41)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 50.6% 6.6 /
6.0 /
7.4
77
42.
WorkSu#TW2
WorkSu#TW2
TW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.3% 6.6 /
4.7 /
10.6
15
43.
命中的戀人#TW2
命中的戀人#TW2
TW (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.5% 5.6 /
7.3 /
8.3
44
44.
Lichang#7440
Lichang#7440
TW (#44)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 75.0% 6.6 /
3.9 /
8.3
40
45.
不會圖奇的圖奇王#4669
不會圖奇的圖奇王#4669
TW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 5.6 /
3.3 /
8.1
34
46.
典急孝樂蚌麻贏甜#TW2
典急孝樂蚌麻贏甜#TW2
TW (#46)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 65.2% 7.5 /
4.8 /
8.5
46
47.
一件貓#0703
一件貓#0703
TW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 7.7 /
4.9 /
10.8
16
48.
추이유위안#0523
추이유위안#0523
TW (#48)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 72.4% 5.7 /
5.0 /
8.2
29
49.
Hyperion#5696
Hyperion#5696
TW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 6.5 /
5.2 /
10.0
26
50.
NewjeansHyein#0000
NewjeansHyein#0000
TW (#50)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 51.1% 6.2 /
4.9 /
7.3
190
51.
Lycoris#0506
Lycoris#0506
TW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 5.8 /
3.6 /
8.9
36
52.
開團怪獸堅韌勇敢#TW2
開團怪獸堅韌勇敢#TW2
TW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.0% 6.6 /
4.7 /
8.6
30
53.
哈巴哈巴yoyo#TW2
哈巴哈巴yoyo#TW2
TW (#53)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 61.5% 5.5 /
3.3 /
8.4
39
54.
Sweetheart#5566
Sweetheart#5566
TW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 7.5 /
4.8 /
7.9
17
55.
浦飯幽助#0318
浦飯幽助#0318
TW (#55)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 60.0% 5.7 /
3.6 /
9.6
40
56.
SUOMY#TW2
SUOMY#TW2
TW (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 54.1% 5.2 /
5.8 /
8.8
85
57.
卑鄙無恥的小人#TW2
卑鄙無恥的小人#TW2
TW (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 4.9 /
3.2 /
7.0
20
58.
Sis#9629
Sis#9629
TW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 5.2 /
3.6 /
6.3
29
59.
綠帽人浩克#damn
綠帽人浩克#damn
TW (#59)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 53.1% 9.7 /
5.8 /
9.0
49
60.
夏樹水很深你把握不住#TW6
夏樹水很深你把握不住#TW6
TW (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.0% 9.5 /
4.7 /
7.0
30
61.
秋月映塵#TW2
秋月映塵#TW2
TW (#61)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 59.1% 6.5 /
4.0 /
8.0
66
62.
Koubikuma#0910
Koubikuma#0910
TW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.1% 4.7 /
4.3 /
7.2
27
63.
為何天空總是藍#2037
為何天空總是藍#2037
TW (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.5% 5.9 /
4.3 /
9.3
31
64.
蔡佳敏#3147
蔡佳敏#3147
TW (#64)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.5% 5.1 /
3.8 /
7.4
43
65.
卡卡萬歲#TW2
卡卡萬歲#TW2
TW (#65)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 59.5% 8.6 /
5.7 /
9.6
37
66.
霸氣的小饅頭#TW2
霸氣的小饅頭#TW2
TW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 42.1% 7.1 /
6.2 /
7.9
38
67.
家暴王#Viiii
家暴王#Viiii
TW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 6.9 /
5.0 /
8.6
20
68.
不理妳#0713
不理妳#0713
TW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 6.6 /
4.0 /
7.7
27
69.
qihonggan#啟紅趕
qihonggan#啟紅趕
TW (#69)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 65.6% 6.6 /
5.0 /
9.3
93
70.
Christoffer#AEEC
Christoffer#AEEC
TW (#70)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 49.0% 4.7 /
4.9 /
8.8
51
71.
Hangii#8661
Hangii#8661
TW (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.1% 5.1 /
3.1 /
6.7
18
72.
RayManHon#TW2
RayManHon#TW2
TW (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 47.8% 6.2 /
4.2 /
8.2
69
73.
許子彈#HTF
許子彈#HTF
TW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.5% 7.3 /
6.0 /
9.3
23
74.
Me1iodasº#0714
Me1iodasº#0714
TW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.2 /
3.2 /
7.8
12
75.
TW的玩家真的很棒#1517
TW的玩家真的很棒#1517
TW (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 57.8% 5.9 /
3.4 /
7.9
45
76.
夢夢兒 Ò v Ó#ÒωÓ
夢夢兒 Ò v Ó#ÒωÓ
TW (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.0% 7.3 /
5.3 /
8.0
20
77.
no1zz#Qz1
no1zz#Qz1
TW (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 73.9% 5.9 /
5.2 /
8.7
23
78.
dUvUASVn#6575
dUvUASVn#6575
TW (#78)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 64.7% 7.0 /
5.5 /
8.4
51
79.
BBQ小太陽#5228
BBQ小太陽#5228
TW (#79)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 47.2% 6.7 /
7.1 /
8.3
72
80.
GENTLEFOREVER#TW2
GENTLEFOREVER#TW2
TW (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.1% 8.3 /
4.2 /
9.3
41
81.
三重大元寶#4132
三重大元寶#4132
TW (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 83.3% 8.9 /
4.8 /
7.8
12
82.
教室裡面只剩我#6705
教室裡面只剩我#6705
TW (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.1% 6.0 /
4.5 /
10.3
56
83.
Alice小姊姊ü#0857
Alice小姊姊ü#0857
TW (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.7% 8.2 /
4.5 /
7.9
35
84.
송강오빠#마이데몬
송강오빠#마이데몬
TW (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 90.9% 7.3 /
7.4 /
7.5
11
85.
un poco loco#TW2
un poco loco#TW2
TW (#85)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 60.0% 6.4 /
7.2 /
8.9
50
86.
星河暮羽#0000
星河暮羽#0000
TW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 8.4 /
5.7 /
11.1
14
87.
終究不是她#TW3
終究不是她#TW3
TW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 5.0 /
5.8 /
7.9
23
88.
剃刀黨小傑2#TW2
剃刀黨小傑2#TW2
TW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 5.7 /
6.4 /
8.4
20
89.
草莓芝芝奶蓋#3930
草莓芝芝奶蓋#3930
TW (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.0% 11.4 /
6.8 /
8.7
30
90.
扼殺火箭#5678
扼殺火箭#5678
TW (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.5% 9.6 /
5.2 /
7.0
40
91.
對面視野太深#想靜靜
對面視野太深#想靜靜
TW (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 76.0% 8.0 /
3.8 /
9.6
25
92.
4416#44444
4416#44444
TW (#92)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 65.5% 5.1 /
4.1 /
8.5
55
93.
BubbleBanana#8792
BubbleBanana#8792
TW (#93)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 55.3% 4.8 /
4.0 /
7.8
38
94.
Raccoon#6752
Raccoon#6752
TW (#94)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 63.8% 7.4 /
4.3 /
9.5
47
95.
兒童潔牙膏#4208
兒童潔牙膏#4208
TW (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.0% 7.0 /
4.5 /
7.8
25
96.
傲慢小射手ü#5259
傲慢小射手ü#5259
TW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.5% 9.9 /
5.8 /
8.4
33
97.
力奇停不了#TW2
力奇停不了#TW2
TW (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 46.8% 6.5 /
4.4 /
8.2
94
98.
Joker夜魅#TW2
Joker夜魅#TW2
TW (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 65.5% 6.3 /
5.8 /
9.7
29
99.
harveyjai#HEHE
harveyjai#HEHE
TW (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 72.7% 7.1 /
5.9 /
9.5
22
100.
對這戲沒了興趣#TW2
對這戲沒了興趣#TW2
TW (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 90.0% 14.4 /
7.1 /
8.4
10