Tahm Kench

Người chơi Tahm Kench xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Tahm Kench xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
巨人書匠Fabricei#2458
巨人書匠Fabricei#2458
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.9% 1.5 /
4.1 /
11.9
76
2.
WeaksideMagician#TW2
WeaksideMagician#TW2
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.3% 5.1 /
5.0 /
6.1
220
3.
SEANSEANDER#TW2
SEANSEANDER#TW2
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.1% 2.5 /
4.6 /
11.8
74
4.
吳宗樂大法官#TW2
吳宗樂大法官#TW2
TW (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.3% 4.8 /
3.6 /
7.9
75
5.
moon#not u
moon#not u
TW (#5)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.5% 6.1 /
4.2 /
8.1
120
6.
乂一JaSoN一乂#TW2
乂一JaSoN一乂#TW2
TW (#6)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.6% 3.8 /
4.6 /
7.9
56
7.
嗚嗚嘩嘩嗚呀嗚嘩嘩他估他估叉鵝#7777
嗚嗚嘩嘩嗚呀嗚嘩嘩他估他估叉鵝#7777
TW (#7)
Kim Cương II Kim Cương II
AD CarryHỗ Trợ Kim Cương II 72.1% 4.4 /
3.0 /
11.5
43
8.
貓咪好可愛üü#TW2
貓咪好可愛üü#TW2
TW (#8)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.5% 5.3 /
5.2 /
9.9
79
9.
CheezeCake#0611
CheezeCake#0611
TW (#9)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.1% 6.1 /
5.6 /
8.2
229
10.
wade#6541
wade#6541
TW (#10)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.9% 4.4 /
3.3 /
6.6
53
11.
田尹去#TW2
田尹去#TW2
TW (#11)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.3% 6.2 /
2.4 /
6.0
63
12.
1111哈哈#6452
1111哈哈#6452
TW (#12)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 65.0% 4.6 /
4.1 /
9.4
80
13.
水果卡士達#5444
水果卡士達#5444
TW (#13)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 68.8% 7.3 /
3.7 /
10.0
77
14.
現在要做甚麼#TW2
現在要做甚麼#TW2
TW (#14)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.3% 5.5 /
4.4 /
9.9
145
15.
蒙多接電話把事辦了#4501
蒙多接電話把事辦了#4501
TW (#15)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 60.8% 4.3 /
3.0 /
6.9
51
16.
Zyloz#TW2
Zyloz#TW2
TW (#16)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 55.7% 5.6 /
3.7 /
7.6
61
17.
偶爾夢見妳#0000
偶爾夢見妳#0000
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 3.4 /
4.3 /
7.4
54
18.
老邱o普嚨共#TW2
老邱o普嚨共#TW2
TW (#18)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 67.2% 5.0 /
5.4 /
12.0
64
19.
下一站叫遺忘#TW2
下一站叫遺忘#TW2
TW (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 54.8% 5.2 /
6.9 /
11.8
241
20.
新手妹仔玩家ouo#0924
新手妹仔玩家ouo#0924
TW (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 49.6% 4.4 /
3.6 /
7.4
236
21.
頑皮小乖#TW2
頑皮小乖#TW2
TW (#21)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 58.3% 5.2 /
4.0 /
11.8
151
22.
蠟筆小學弟#TW2
蠟筆小學弟#TW2
TW (#22)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 62.5% 8.6 /
6.0 /
8.9
72
23.
Wzz#noob
Wzz#noob
TW (#23)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 65.2% 3.5 /
3.9 /
11.5
46
24.
我愛的人名花有主愛我的人慘不忍睹#TENG
我愛的人名花有主愛我的人慘不忍睹#TENG
TW (#24)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 67.8% 6.5 /
4.0 /
10.0
59
25.
中國古拳法精氣神#TW2
中國古拳法精氣神#TW2
TW (#25)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 62.3% 8.5 /
4.9 /
10.6
159
26.
亞洲童神#9527
亞洲童神#9527
TW (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 63.9% 5.6 /
7.6 /
12.7
36
27.
智乃我婆#wwbh
智乃我婆#wwbh
TW (#27)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 57.0% 5.3 /
5.3 /
7.2
93
28.
愛到把你吞下#TW2
愛到把你吞下#TW2
TW (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.3% 5.3 /
4.1 /
7.1
111
29.
啾古錐BoRam#TW2
啾古錐BoRam#TW2
TW (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương IV 52.1% 4.8 /
4.3 /
9.1
234
30.
餓餓病的暴食怪#2237
餓餓病的暴食怪#2237
TW (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 52.1% 2.9 /
6.3 /
13.3
96
31.
好潮的henry#TW2
好潮的henry#TW2
TW (#31)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 64.0% 4.0 /
5.3 /
13.2
50
32.
頑皮小乖#TW3
頑皮小乖#TW3
TW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 52.1% 5.1 /
4.7 /
11.7
73
33.
萬般因果盡加吾身#8088
萬般因果盡加吾身#8088
TW (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.2% 5.7 /
4.1 /
7.9
77
34.
薛丁格的皮卡丘#4046
薛丁格的皮卡丘#4046
TW (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.7% 5.3 /
4.9 /
7.8
31
35.
用舌頭甩你媽臉#5404
用舌頭甩你媽臉#5404
TW (#35)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 58.9% 4.6 /
4.4 /
8.4
56
36.
胡適來了#4263
胡適來了#4263
TW (#36)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trênHỗ Trợ ngọc lục bảo II 57.3% 6.1 /
5.2 /
9.6
213
37.
逆向思維#TW2
逆向思維#TW2
TW (#37)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ Trợ Bạch Kim II 66.1% 5.6 /
4.0 /
13.7
62
38.
MOONDASSCRY#TW2
MOONDASSCRY#TW2
TW (#38)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 47.3% 3.4 /
3.9 /
8.0
110
39.
夢比糖果小狐狸#0216
夢比糖果小狐狸#0216
TW (#39)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 59.8% 4.8 /
4.8 /
8.6
87
40.
Hook#6526
Hook#6526
TW (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 78.6% 3.5 /
3.5 /
13.9
14
41.
Yukirin#2902
Yukirin#2902
TW (#41)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 50.2% 4.2 /
3.9 /
7.8
241
42.
薪盡自然涼#TW3
薪盡自然涼#TW3
TW (#42)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 58.9% 4.3 /
5.4 /
9.0
56
43.
上路長手 爹媽沒有#6969
上路長手 爹媽沒有#6969
TW (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 51.0% 4.3 /
4.1 /
7.1
49
44.
答應女友不罵人#wei
答應女友不罵人#wei
TW (#44)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 65.3% 6.2 /
4.0 /
9.2
49
45.
澳門裸體外送員#TW2
澳門裸體外送員#TW2
TW (#45)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 63.6% 6.8 /
5.1 /
8.2
44
46.
JayAr#TW2
JayAr#TW2
TW (#46)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 55.7% 4.0 /
5.6 /
13.0
61
47.
我的艾希有點會射#6842
我的艾希有點會射#6842
TW (#47)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trênAD Carry Bạch Kim II 63.1% 4.9 /
4.2 /
9.6
122
48.
藍毛毛100#6666
藍毛毛100#6666
TW (#48)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênHỗ Trợ ngọc lục bảo IV 62.0% 7.3 /
5.6 /
9.9
92
49.
康康OuO#3897
康康OuO#3897
TW (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 51.2% 5.0 /
3.1 /
9.1
86
50.
把酒問青天 你媽天上飛#5893
把酒問青天 你媽天上飛#5893
TW (#50)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 70.5% 7.1 /
5.6 /
13.1
61
51.
BBCMaster69#2031
BBCMaster69#2031
TW (#51)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 67.2% 7.0 /
3.9 /
8.0
58
52.
上路孤兒08#TW2
上路孤兒08#TW2
TW (#52)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 68.4% 5.9 /
6.0 /
7.9
38
53.
rwefew#TW2
rwefew#TW2
TW (#53)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ Trợ Bạch Kim II 71.0% 7.4 /
4.6 /
12.8
69
54.
店小二二二二#3694
店小二二二二#3694
TW (#54)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 67.9% 4.9 /
3.6 /
7.4
53
55.
Koseki Bijou#0623
Koseki Bijou#0623
TW (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.6% 1.8 /
4.4 /
12.0
22
56.
monsoon#3759
monsoon#3759
TW (#56)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ Trợ Bạch Kim II 59.1% 2.0 /
5.2 /
12.1
230
57.
覽較大大隻#2816
覽較大大隻#2816
TW (#57)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 65.3% 5.3 /
4.7 /
8.6
49
58.
老師要用力了#9869
老師要用力了#9869
TW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 2.7 /
3.6 /
6.3
28
59.
祈翎煙#TW2
祈翎煙#TW2
TW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.2% 1.5 /
5.2 /
15.5
13
60.
Nochizawa Eiji#後沢 鋭二
Nochizawa Eiji#後沢 鋭二
TW (#60)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 60.5% 4.5 /
4.7 /
8.6
38
61.
櫻花下的邂逅#TW2
櫻花下的邂逅#TW2
TW (#61)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ Trợ Bạch Kim IV 65.0% 2.1 /
4.0 /
12.1
80
62.
台服Ahoy千兩道化#TW2
台服Ahoy千兩道化#TW2
TW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 3.2 /
3.0 /
7.3
27
63.
goshgosh#TW2
goshgosh#TW2
TW (#63)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ Trợ Bạch Kim IV 63.0% 5.4 /
5.2 /
11.5
73
64.
說說而已聽聽就好#8134
說說而已聽聽就好#8134
TW (#64)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 47.2% 5.0 /
6.3 /
10.0
89
65.
liwea#TW2
liwea#TW2
TW (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 59.3% 7.2 /
5.1 /
6.4
54
66.
啾吉OvO#TW2
啾吉OvO#TW2
TW (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.3% 7.1 /
4.9 /
8.9
75
67.
RainbowHin#TW2
RainbowHin#TW2
TW (#67)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 51.9% 4.0 /
5.3 /
8.6
52
68.
T1 yazeus#0000
T1 yazeus#0000
TW (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 58.3% 4.6 /
4.9 /
7.7
60
69.
未名命#TW2
未名命#TW2
TW (#69)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 51.5% 1.9 /
6.8 /
12.5
66
70.
提摩就在你身邊耶#TW2
提摩就在你身邊耶#TW2
TW (#70)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 66.7% 6.7 /
4.5 /
8.7
42
71.
沙漠中的北極熊#6311
沙漠中的北極熊#6311
TW (#71)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ Trợ Bạch Kim IV 63.1% 3.6 /
5.6 /
12.9
65
72.
尼莫吞吞#劉知珉
尼莫吞吞#劉知珉
TW (#72)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 69.4% 4.8 /
4.0 /
8.0
49
73.
我都有壓力#1348
我都有壓力#1348
TW (#73)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 62.2% 4.9 /
4.6 /
8.4
74
74.
阿宏Macro#3697
阿宏Macro#3697
TW (#74)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 60.4% 5.2 /
5.1 /
11.9
48
75.
台股小呆瓜#00940
台股小呆瓜#00940
TW (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.1% 5.1 /
3.2 /
9.0
98
76.
這海鮮真臭#3590
這海鮮真臭#3590
TW (#76)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 61.1% 4.3 /
3.9 /
8.8
95
77.
可憐吶#一群廢物
可憐吶#一群廢物
TW (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 47.5% 4.5 /
3.4 /
7.2
183
78.
家庭教師reborn#TW2
家庭教師reborn#TW2
TW (#78)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 67.3% 7.3 /
5.9 /
7.8
49
79.
nimasle#4587
nimasle#4587
TW (#79)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 53.2% 5.5 /
5.5 /
9.5
79
80.
輔助好壞決定成敗#TW2
輔助好壞決定成敗#TW2
TW (#80)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ Trợ Bạch Kim IV 61.2% 3.4 /
5.4 /
13.7
49
81.
呆萌的小初音#TW2
呆萌的小初音#TW2
TW (#81)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ TrợĐường trên Bạch Kim II 56.2% 5.4 /
5.7 /
10.1
89
82.
Send Nukes#KABOM
Send Nukes#KABOM
TW (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 58.1% 7.2 /
4.7 /
9.1
62
83.
對貓過敏的獸醫#4514
對貓過敏的獸醫#4514
TW (#83)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 51.5% 3.2 /
6.5 /
10.9
68
84.
TK Knight#TW2
TK Knight#TW2
TW (#84)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 64.9% 3.8 /
3.8 /
8.2
37
85.
149凜兒打天下OuO#149
149凜兒打天下OuO#149
TW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 80.0% 4.8 /
7.2 /
13.7
10
86.
蛙王老了#歹丸郎
蛙王老了#歹丸郎
TW (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 51.4% 3.5 /
4.0 /
8.2
253
87.
派欸頗是壞蘋果#0914
派欸頗是壞蘋果#0914
TW (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 48.0% 4.0 /
4.8 /
9.0
75
88.
門清一摸三#7749
門清一摸三#7749
TW (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 52.2% 3.9 /
5.5 /
6.8
46
89.
練習時長兩年半的個人練習生#7194
練習時長兩年半的個人練習生#7194
TW (#89)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ Trợ Bạch Kim IV 58.9% 3.6 /
6.1 /
10.4
73
90.
誠實可靠小狼君#3625
誠實可靠小狼君#3625
TW (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênAD Carry ngọc lục bảo I 52.6% 5.5 /
3.6 /
10.6
95
91.
TWLoik#5294
TWLoik#5294
TW (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 50.4% 5.9 /
5.1 /
8.3
129
92.
º再睡一夏º#8268
º再睡一夏º#8268
TW (#92)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ TrợĐường trên ngọc lục bảo III 54.2% 3.7 /
5.2 /
10.2
72
93.
英金郝吳立#TW2
英金郝吳立#TW2
TW (#93)
Đường trên - 54.5% 5.9 /
3.9 /
8.0
213
94.
心盡望逢星#TW2
心盡望逢星#TW2
TW (#94)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 46.4% 3.5 /
5.2 /
6.0
56
95.
葬送的呂秀蓮#4286
葬送的呂秀蓮#4286
TW (#95)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ Trợ Bạch Kim IV 59.4% 3.5 /
4.3 /
11.3
128
96.
細佬堅挺#133
細佬堅挺#133
TW (#96)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trênHỗ Trợ Bạch Kim I 66.7% 5.2 /
4.0 /
9.2
60
97.
好啊沒朋友#5214
好啊沒朋友#5214
TW (#97)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ TrợAD Carry Bạch Kim II 52.6% 5.1 /
8.1 /
10.5
116
98.
27th#iem
27th#iem
TW (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.8% 6.4 /
4.8 /
9.4
36
99.
黃崴哥#TW2
黃崴哥#TW2
TW (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 54.3% 5.5 /
4.9 /
9.2
46
100.
餓狼交牙龍殺拳#TW2
餓狼交牙龍殺拳#TW2
TW (#100)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 62.5% 4.5 /
5.7 /
9.3
40