Trang Chính
Tướng
Danh Sách Bậc
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Danh Sách Bậc
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.15
5,257,157 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
679,160
trận (
2 ngày vừa qua
)
Trang Chính
>
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
Bạch Kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
Thường & Xếp Hạng
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Thường & Xếp Hạng
Chỉ các trận đấu xếp hạng
ARAM
Võ Đài
AR Ultra Rapid Fire
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
#
Tướng
Tỷ Lệ Thắng
(50+ Các trận đấu xếp hạng)
Tỷ Lệ Thắng
(Bạch Kim+)
Δ
1.
Singed
2.
Kayle
3.
Kog'Maw
4.
Quinn
5.
Aurelion Sol
6.
Briar
7.
Master Yi
8.
Taric
9.
Annie
10.
Evelynn
11.
Kassadin
12.
Olaf
13.
Bel'Veth
14.
Warwick
15.
Taliyah
16.
Akshan
17.
Rek'Sai
18.
Sett
19.
Karthus
20.
Maokai
21.
Vex
22.
Heimerdinger
23.
Malzahar
24.
Nilah
25.
Ivern
26.
Shen
27.
Malphite
28.
Zac
29.
Renata Glasc
30.
Talon
31.
Rumble
32.
Ziggs
33.
Illaoi
34.
Nunu & Willump
35.
Dr. Mundo
36.
Pyke
37.
Tahm Kench
38.
Kindred
39.
Fizz
40.
Skarner
41.
Mordekaiser
42.
Lillia
43.
Vel'Koz
44.
Udyr
45.
Tryndamere
46.
Jax
47.
Vayne
48.
Shyvana
49.
Elise
50.
Hwei
51.
Fiddlesticks
52.
Milio
53.
Tristana
54.
Rengar
55.
Galio
56.
Hecarim
57.
Anivia
58.
Riven
59.
Kled
60.
Renekton
61.
Sona
62.
Volibear
63.
Ryze
64.
Cho'Gath
65.
Xerath
66.
Kayn
67.
Aurora
68.
Orianna
69.
Sion
70.
Azir
71.
Nocturne
72.
Urgot
73.
Camille
74.
Brand
75.
Xayah
76.
Sivir
77.
Samira
78.
Neeko
79.
Nasus
80.
Corki
81.
Sylas
82.
Kalista
83.
Rakan
84.
Jinx
85.
Kha'Zix
86.
Nami
87.
Smolder
88.
Nidalee
89.
Trundle
90.
Yorick
91.
Qiyana
92.
Teemo
93.
Aphelios
94.
Amumu
95.
Varus
96.
Leona
97.
Twitch
98.
Irelia
99.
Zoe
100.
Nautilus
101.
Vladimir
102.
Gragas
103.
Gangplank
104.
Shaco
105.
Fiora
106.
Pantheon
107.
Viktor
108.
Swain
109.
Gnar
110.
Yuumi
111.
Lux
112.
Veigar
113.
Syndra
114.
Vi
115.
Zilean
116.
Zyra
117.
Yone
118.
Darius
119.
Akali
120.
Bard
121.
LeBlanc
122.
Rammus
123.
Viego
124.
Morgana
125.
Thresh
126.
Ahri
127.
Yasuo
128.
Diana
129.
Soraka
130.
Aatrox
131.
Ngộ Không
132.
Ambessa
133.
Katarina
134.
Rell
135.
Garen
136.
Yunara
137.
Ashe
138.
Sejuani
139.
Xin Zhao
140.
Naafiri
141.
Graves
142.
Ekko
143.
Lee Sin
144.
Gwen
145.
Jhin
146.
Caitlyn
147.
Jarvan IV
148.
Zeri
149.
Kai'Sa
150.
Cassiopeia
151.
Draven
152.
Braum
153.
Lulu
154.
Janna
155.
Alistar
156.
Zed
157.
Karma
158.
Lucian
159.
Twisted Fate
160.
Ornn
161.
Miss Fortune
162.
Blitzcrank
163.
Poppy
164.
Kennen
165.
Jayce
166.
Mel
167.
K'Sante
168.
Senna
169.
Lissandra
170.
Ezreal
171.
Seraphine