Trang chủ
Tướng
Tổng quan
Chỉ số tướng
ProBuild
Cặp đấu
Ngọc bổ trợ
Thứ tự kỹ năng
Trang bị
Phép thuật Anh hùng
Những con đường rừng
Thêm ...
Xếp hạng
Người chơi xuất sắc nhất
Phân hạng
Kỷ lục
Điểm Thông thạo
Những thử thách
Stats
Xanh đấu với Đỏ
Chỉ số Rồng
Chỉ số thắng
Số liệu các trận đầu hàng sớm
Afk stats
Thời lượng trận đấu
Cắm mắt
Tốc Biến: D vs F
Infographic
Replay
Replay toàn bộ
Có Pentakill
Có KDA cao
Với người chơi chuyên nghiệp
Twitch Chơi lại
Porofessor
Nhận ứng dụng trong game
Liên hệ
Trận đấu
LOL
TFT
LoR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang chủ
Tướng
Tổng quan
Chỉ số tướng
ProBuild
Cặp đấu
Ngọc bổ trợ
Thứ tự kỹ năng
Trang bị
Phép thuật Anh hùng
Những con đường rừng
Thêm ...
Xếp hạng
Người chơi xuất sắc nhất
Phân hạng
Kỷ lục
Điểm Thông thạo
Những thử thách
Stats
Xanh đấu với Đỏ
Chỉ số Rồng
Chỉ số thắng
Số liệu các trận đầu hàng sớm
Afk stats
Thời lượng trận đấu
Cắm mắt
Tốc Biến: D vs F
Infographic
Replay
Replay toàn bộ
Có Pentakill
Có KDA cao
Với người chơi chuyên nghiệp
Twitch Chơi lại
Porofessor
Nhận ứng dụng trong game
Bản vá lỗi: 13.5
6,449,628 trận (2 ngày gần nhất)
Liên hệ
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Tỷ lệ thắng theo kinh nghiệm
523,920
trận (
2 ngày gần nhất
)
Trang chủ
>
Tỷ lệ thắng theo kinh nghiệm
Bạch kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
Thường & Xếp hạng
Iron+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch kim+
Kim cương+
Cao thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
Thường & Xếp hạng
Chỉ các trận xếp hạng
ARAM
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Tỷ lệ thắng theo kinh nghiệm
#
Tướng
Tỉ lệ thắng
(50+ Trận đấu hạng)
Tỉ lệ thắng
(Bạch kim+)
Δ
1.
Kog'Maw
2.
Trundle
3.
Nocturne
4.
Olaf
5.
Poppy
6.
Aurelion Sol
7.
Kindred
8.
Zac
9.
Kayn
10.
Hecarim
11.
Zeri
12.
Illaoi
13.
Quinn
14.
Annie
15.
Cho'Gath
16.
Fiddlesticks
17.
Yorick
18.
Pantheon
19.
Lissandra
20.
Kled
21.
Teemo
22.
Zoe
23.
Renata Glasc
24.
Urgot
25.
Singed
26.
Maokai
27.
Ziggs
28.
Vi
29.
Zed
30.
Rammus
31.
Udyr
32.
Seraphine
33.
Braum
34.
Yuumi
35.
Nilah
36.
Ekko
37.
Taliyah
38.
Qiyana
39.
Nunu & Willump
40.
Tahm Kench
41.
Xerath
42.
Sona
43.
Vex
44.
Draven
45.
Master Yi
46.
Ngộ Không
47.
Jarvan IV
48.
Aatrox
49.
Fiora
50.
Rumble
51.
Sett
52.
Swain
53.
Blitzcrank
54.
Anivia
55.
Gnar
56.
Cassiopeia
57.
Rengar
58.
Mordekaiser
59.
Skarner
60.
Orianna
61.
Sion
62.
Xin Zhao
63.
Miss Fortune
64.
Samira
65.
Bel'Veth
66.
Malzahar
67.
Warwick
68.
Kayle
69.
Tristana
70.
Shaco
71.
Rek'Sai
72.
Evelynn
73.
Vayne
74.
Thresh
75.
Jinx
76.
Leona
77.
Gwen
78.
Jax
79.
Irelia
80.
Darius
81.
Syndra
82.
Vel'Koz
83.
Taric
84.
Fizz
85.
Ashe
86.
Sivir
87.
Ivern
88.
Kennen
89.
Rakan
90.
Shen
91.
Twisted Fate
92.
Sejuani
93.
Ahri
94.
Veigar
95.
Volibear
96.
Soraka
97.
Gragas
98.
Vladimir
99.
Lee Sin
100.
Xayah
101.
Kha'Zix
102.
Pyke
103.
Dr. Mundo
104.
Jhin
105.
Riven
106.
Akali
107.
Lux
108.
Brand
109.
Ornn
110.
Zilean
111.
Tryndamere
112.
Zyra
113.
Twitch
114.
Amumu
115.
Ezreal
116.
Varus
117.
Yone
118.
Janna
119.
Nasus
120.
Lucian
121.
Nautilus
122.
Sylas
123.
Heimerdinger
124.
Kai'Sa
125.
Caitlyn
126.
Azir
127.
Alistar
128.
Viego
129.
Morgana
130.
Akshan
131.
Lillia
132.
Diana
133.
Rell
134.
Viktor
135.
Shyvana
136.
Talon
137.
Karma
138.
Nami
139.
Jayce
140.
Camille
141.
Senna
142.
Kassadin
143.
Renekton
144.
Malphite
145.
LeBlanc
146.
Gangplank
147.
Garen
148.
Galio
149.
Bard
150.
Nidalee
151.
Katarina
152.
Lulu
153.
Graves
154.
Aphelios
155.
Karthus
156.
Ryze
157.
Yasuo
158.
Elise
159.
Corki
160.
K'Sante
161.
Kalista
162.
Neeko