Trang chủ
Tướng
Tổng quan
Chỉ số tướng
ProBuild
Cặp đấu
Ngọc bổ trợ
Thứ tự kỹ năng
Trang bị
Phép thuật Anh hùng
Những con đường rừng
Thêm ...
Xếp hạng
Người chơi xuất sắc nhất
Kỷ lục
Điểm Thông thạo
Phân hạng
Xanh đấu với Đỏ
Chỉ số Rồng
Chỉ số thắng
Số liệu các trận đầu hàng sớm
Afk stats
Thời lượng trận đấu
Cắm mắt
Infographic
Replay
Replay toàn bộ
Có Pentakill
Có KDA cao
Với người chơi chuyên nghiệp
Porofessor
Liên hệ
Trận đấu
LOL
TFT
LoR
VN
CS
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang chủ
Tướng
Tổng quan
Chỉ số tướng
ProBuild
Cặp đấu
Ngọc bổ trợ
Thứ tự kỹ năng
Trang bị
Phép thuật Anh hùng
Những con đường rừng
Thêm ...
Xếp hạng
Người chơi xuất sắc nhất
Kỷ lục
Điểm Thông thạo
Phân hạng
Xanh đấu với Đỏ
Chỉ số Rồng
Chỉ số thắng
Số liệu các trận đầu hàng sớm
Afk stats
Thời lượng trận đấu
Cắm mắt
Infographic
Replay
Replay toàn bộ
Có Pentakill
Có KDA cao
Với người chơi chuyên nghiệp
Porofessor
Bản vá lỗi: 12.9
7,765,345 trận (2 ngày gần nhất)
Liên hệ
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Tỷ lệ thắng theo kinh nghiệm
383,282
trận (
2 ngày gần nhất
)
Trang chủ
>
Tỷ lệ thắng theo kinh nghiệm
Bạch kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
Thường & Xếp hạng
Iron+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch kim+
Kim cương+
Cao thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
RU
TR
Thường & Xếp hạng
Chỉ các trận xếp hạng
ARAM
AR Ultra Rapid Fire
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Tỷ lệ thắng theo kinh nghiệm
#
Tướng
Tỉ lệ thắng
(50+ Trận đấu hạng)
Tỉ lệ thắng
(Bạch kim+)
Δ
1.
Rammus
2.
Rengar
3.
Rell
4.
Galio
5.
Sona
6.
Ngộ Không
7.
Maokai
8.
Aurelion Sol
9.
Olaf
10.
Kog'Maw
11.
Taliyah
12.
Skarner
13.
Renata Glasc
14.
Anivia
15.
Seraphine
16.
Elise
17.
Braum
18.
Nunu & Willump
19.
Veigar
20.
Kled
21.
Kha'Zix
22.
Neeko
23.
Taric
24.
Garen
25.
Karthus
26.
Kindred
27.
Rek'Sai
28.
Nidalee
29.
Swain
30.
Tahm Kench
31.
Master Yi
32.
Yorick
33.
Darius
34.
Yasuo
35.
Vi
36.
Azir
37.
Aatrox
38.
Quinn
39.
Twitch
40.
Zilean
41.
Kayle
42.
Tristana
43.
Riven
44.
Zoe
45.
Sivir
46.
Tryndamere
47.
Nasus
48.
Vel'Koz
49.
Fiora
50.
Xin Zhao
51.
Vayne
52.
Yone
53.
Samira
54.
Renekton
55.
Vex
56.
Fiddlesticks
57.
Soraka
58.
Shaco
59.
Akali
60.
Cho'Gath
61.
Twisted Fate
62.
Draven
63.
Mordekaiser
64.
Nocturne
65.
Cassiopeia
66.
Evelynn
67.
Urgot
68.
Vladimir
69.
Nami
70.
Lucian
71.
Nautilus
72.
Janna
73.
Lillia
74.
Talon
75.
Ornn
76.
Sejuani
77.
Senna
78.
Pyke
79.
Blitzcrank
80.
Singed
81.
Graves
82.
Volibear
83.
Illaoi
84.
Sett
85.
Viego
86.
Xayah
87.
Irelia
88.
Ekko
89.
Kassadin
90.
Ashe
91.
Camille
92.
Diana
93.
Gwen
94.
Shyvana
95.
Fizz
96.
Katarina
97.
Jhin
98.
Warwick
99.
Sylas
100.
Xerath
101.
Ahri
102.
Kayn
103.
Trundle
104.
Zed
105.
Leona
106.
Kalista
107.
Pantheon
108.
Ziggs
109.
Malzahar
110.
Brand
111.
Yuumi
112.
Malphite
113.
Ezreal
114.
Lux
115.
Shen
116.
Lissandra
117.
Akshan
118.
Poppy
119.
Karma
120.
Kai'Sa
121.
Qiyana
122.
Bard
123.
Annie
124.
Zeri
125.
Viktor
126.
Heimerdinger
127.
Jinx
128.
Gnar
129.
Miss Fortune
130.
Zac
131.
Gangplank
132.
Jarvan IV
133.
Jax
134.
Rumble
135.
Zyra
136.
Aphelios
137.
Lee Sin
138.
Sion
139.
Gragas
140.
Teemo
141.
Amumu
142.
Dr. Mundo
143.
Corki
144.
Orianna
145.
Udyr
146.
Lulu
147.
Thresh
148.
Alistar
149.
Varus
150.
Jayce
151.
Caitlyn
152.
Syndra
153.
Hecarim
154.
Rakan
155.
Morgana
156.
LeBlanc
157.
Kennen
158.
Ivern
159.
Ryze