Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.14
6,461,775 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
781,955
trận (
2 ngày vừa qua
)
Trang Chính
>
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
Bạch Kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
Thường & Xếp Hạng
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
Thường & Xếp Hạng
Chỉ các trận đấu xếp hạng
ARAM
Võ Đài
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
#
Tướng
Tỷ Lệ Thắng
(50+ Các trận đấu xếp hạng)
Tỷ Lệ Thắng
(Bạch Kim+)
Δ
1.
Cassiopeia
2.
Kalista
3.
Akshan
4.
Trundle
5.
Aurelion Sol
6.
Viktor
7.
Illaoi
8.
Taric
9.
Xin Zhao
10.
Olaf
11.
Udyr
12.
Nunu & Willump
13.
Fiddlesticks
14.
Volibear
15.
Malzahar
16.
Kled
17.
Kindred
18.
Swain
19.
Singed
20.
Ekko
21.
Gwen
22.
Rengar
23.
Kayn
24.
Nasus
25.
Urgot
26.
Shyvana
27.
Veigar
28.
Vex
29.
Shen
30.
Cho'Gath
31.
Dr. Mundo
32.
Bel'Veth
33.
Warwick
34.
Anivia
35.
Ivern
36.
Elise
37.
Lillia
38.
Naafiri
39.
Pyke
40.
Amumu
41.
Kayle
42.
Orianna
43.
Hecarim
44.
Nocturne
45.
Quinn
46.
Shaco
47.
Camille
48.
Aurora
49.
Yuumi
50.
Janna
51.
Galio
52.
Annie
53.
Vi
54.
Sejuani
55.
Twitch
56.
Miss Fortune
57.
Rammus
58.
Bard
59.
Samira
60.
Milio
61.
Heimerdinger
62.
Kassadin
63.
Irelia
64.
Renekton
65.
Aatrox
66.
Zac
67.
Karthus
68.
Poppy
69.
Thresh
70.
Jarvan IV
71.
Nilah
72.
Sylas
73.
Fiora
74.
Briar
75.
Draven
76.
Ngộ Không
77.
Sett
78.
Leona
79.
Sivir
80.
Yorick
81.
Twisted Fate
82.
Vayne
83.
Seraphine
84.
Jinx
85.
Teemo
86.
Riven
87.
Nami
88.
Lucian
89.
Evelynn
90.
Diana
91.
Garen
92.
Tryndamere
93.
Zilean
94.
Rell
95.
Zed
96.
Gnar
97.
Hwei
98.
Ryze
99.
Syndra
100.
Katarina
101.
Alistar
102.
Graves
103.
Xayah
104.
Neeko
105.
Yasuo
106.
Soraka
107.
Jhin
108.
Fizz
109.
Yone
110.
Mordekaiser
111.
Kha'Zix
112.
Tahm Kench
113.
Vladimir
114.
Malphite
115.
Rumble
116.
Ornn
117.
Lux
118.
Qiyana
119.
Viego
120.
Vel'Koz
121.
Lee Sin
122.
Kennen
123.
Master Yi
124.
Gangplank
125.
Zoe
126.
Rakan
127.
Sion
128.
Senna
129.
Renata Glasc
130.
Sona
131.
Ahri
132.
Corki
133.
LeBlanc
134.
Akali
135.
Xerath
136.
Gragas
137.
Aphelios
138.
Ezreal
139.
Rek'Sai
140.
Karma
141.
Brand
142.
Lissandra
143.
Zyra
144.
Nautilus
145.
Skarner
146.
Braum
147.
Caitlyn
148.
Blitzcrank
149.
Pantheon
150.
Kai'Sa
151.
Lulu
152.
Kog'Maw
153.
Taliyah
154.
Jayce
155.
Ziggs
156.
Ashe
157.
Maokai
158.
Zeri
159.
Darius
160.
Nidalee
161.
Talon
162.
Morgana
163.
Smolder
164.
Jax
165.
Tristana
166.
Varus
167.
Azir
168.
K'Sante