Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.8
4,973,746 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
892,343
trận (
2 ngày vừa qua
)
Trang Chính
>
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
Bạch Kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
Chỉ các trận đấu xếp hạng
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
Thường & Xếp Hạng
Chỉ các trận đấu xếp hạng
ARAM
Võ Đài
Một Cho Tất Cả
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
#
Tướng
Tỷ Lệ Thắng
(50+ Các trận đấu xếp hạng)
Tỷ Lệ Thắng
(Bạch Kim+)
Δ
1.
Skarner
2.
Nilah
3.
Kayle
4.
Rek'Sai
5.
Karthus
6.
Bel'Veth
7.
Naafiri
8.
Tahm Kench
9.
Aurelion Sol
10.
Annie
11.
Renata Glasc
12.
Camille
13.
Hecarim
14.
Kled
15.
Sona
16.
Dr. Mundo
17.
Twitch
18.
Braum
19.
Anivia
20.
Olaf
21.
Kassadin
22.
Leona
23.
Nasus
24.
Alistar
25.
Warwick
26.
Nunu & Willump
27.
Kalista
28.
Pyke
29.
Quinn
30.
Janna
31.
Nocturne
32.
Yorick
33.
Veigar
34.
Brand
35.
Sion
36.
Ashe
37.
Nidalee
38.
Zac
39.
Diana
40.
Jinx
41.
Senna
42.
Kog'Maw
43.
Master Yi
44.
Xayah
45.
Sejuani
46.
Irelia
47.
Volibear
48.
Gangplank
49.
Cho'Gath
50.
Briar
51.
Mordekaiser
52.
Gwen
53.
Kindred
54.
Gragas
55.
Sett
56.
Taliyah
57.
Bard
58.
Jhin
59.
Garen
60.
Poppy
61.
Kayn
62.
Urgot
63.
Akshan
64.
Fiddlesticks
65.
Syndra
66.
Ekko
67.
Gnar
68.
Twisted Fate
69.
Evelynn
70.
Shyvana
71.
Swain
72.
Ryze
73.
Rengar
74.
Yuumi
75.
Tristana
76.
Rammus
77.
Katarina
78.
Renekton
79.
Darius
80.
Ahri
81.
Thresh
82.
Orianna
83.
Xin Zhao
84.
Sylas
85.
Fizz
86.
Udyr
87.
Vi
88.
Morgana
89.
Lissandra
90.
Zyra
91.
Viego
92.
Riven
93.
Nami
94.
Teemo
95.
Viktor
96.
Jarvan IV
97.
Vel'Koz
98.
Taric
99.
Tryndamere
100.
Illaoi
101.
Ngộ Không
102.
Elise
103.
Shaco
104.
Yone
105.
Pantheon
106.
Lucian
107.
Fiora
108.
Ornn
109.
Blitzcrank
110.
Malzahar
111.
Zilean
112.
Akali
113.
Hwei
114.
Samira
115.
Rakan
116.
Trundle
117.
Talon
118.
Kennen
119.
Neeko
120.
Seraphine
121.
Singed
122.
Lux
123.
Lillia
124.
Aatrox
125.
Caitlyn
126.
LeBlanc
127.
Rell
128.
Zed
129.
Lulu
130.
Yasuo
131.
Maokai
132.
Cassiopeia
133.
Heimerdinger
134.
Graves
135.
Shen
136.
Milio
137.
Vladimir
138.
Lee Sin
139.
Xerath
140.
Sivir
141.
Malphite
142.
Vayne
143.
Kha'Zix
144.
Soraka
145.
Draven
146.
Zeri
147.
Galio
148.
Jayce
149.
Nautilus
150.
Ezreal
151.
K'Sante
152.
Smolder
153.
Varus
154.
Amumu
155.
Zoe
156.
Jax
157.
Miss Fortune
158.
Ivern
159.
Karma
160.
Qiyana
161.
Azir
162.
Vex
163.
Kai'Sa
164.
Ziggs
165.
Rumble
166.
Aphelios
167.
Corki