Tryndamere

Tryndamere

Đường trên
24,244 trận ( 2 ngày vừa qua )
2.5%
Phổ biến
49.9%
Tỷ Lệ Thắng
2.1%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Say Máu
Q
Chém Xoáy
E
Tiếng Thét Uy Hiếp
W
Cuồng Nộ Chiến Trường
Say Máu
Q Q Q Q Q
Tiếng Thét Uy Hiếp
W W W W W
Chém Xoáy
E E E E E
Từ Chối Tử Thần
R R R
Phổ biến: 27.1% - Tỷ Lệ Thắng: 51.1%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 75.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%

Build cốt lõi

Bó Tên Ánh Sáng
Móc Diệt Thủy Quái
Đoản Đao Navori
Ma Vũ Song Kiếm
Phổ biến: 5.5%
Tỷ Lệ Thắng: 55.0%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 91.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%

Đường build chung cuộc

Nỏ Thần Dominik
Gươm Suy Vong
Đao Tím

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 79.7% - Tỷ Lệ Thắng: 50.3%

Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Honor X Guard#NA1
Honor X Guard#NA1
NA (#1)
Cao Thủ 83.0% 94
2.
Zeal Goodman#EUW
Zeal Goodman#EUW
EUW (#2)
Đại Cao Thủ 75.9% 83
3.
Sunfire Urteka#NA1
Sunfire Urteka#NA1
NA (#3)
Đại Cao Thủ 70.6% 102
4.
DM 4 BOOST EU NA#BOOST
DM 4 BOOST EU NA#BOOST
EUNE (#4)
Đại Cao Thủ 82.9% 41
5.
송파구#777
송파구#777
KR (#5)
Đại Cao Thủ 72.0% 107
6.
Clover#15ff
Clover#15ff
JP (#6)
Thách Đấu 68.0% 128
7.
PetesAdoptedSon#noob
PetesAdoptedSon#noob
EUNE (#7)
Cao Thủ 69.5% 59
8.
AsaAkira 244p#BR1
AsaAkira 244p#BR1
BR (#8)
Cao Thủ 86.8% 38
9.
5656565656#KR1
5656565656#KR1
KR (#9)
Cao Thủ 70.0% 80
10.
Kemal Mallovcic#EUNE
Kemal Mallovcic#EUNE
EUNE (#10)
Kim Cương I 81.1% 74