Tryndamere

Tryndamere

42,654 trận ( 2 ngày vừa qua )
3.8%
Phổ biến
50.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Say Máu
Q
Chém Xoáy
E
Tiếng Thét Uy Hiếp
W
Cuồng Nộ Chiến Trường
Say Máu
Q Q Q Q Q
Tiếng Thét Uy Hiếp
W W W W W
Chém Xoáy
E E E E E
Từ Chối Tử Thần
R R R
Phổ biến: 49.0% - Tỷ Lệ Thắng: 50.7%

Build ban đầu

Bó Tên Ánh Sáng
Phổ biến: 28.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%

Build cốt lõi

Bó Tên Ánh Sáng
Móc Diệt Thủy Quái
Đoản Đao Navori
Ma Vũ Song Kiếm
Phổ biến: 7.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 57.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%

Đường build chung cuộc

Gươm Suy Vong
Huyết Kiếm
Khiên Hextech Thử Nghiệm

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 57.5% - Tỷ Lệ Thắng: 50.8%

Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Honor X Guard#NA1
Honor X Guard#NA1
NA (#1)
Cao Thủ 83.0% 94
2.
u are chicken#trynd
u are chicken#trynd
NA (#2)
Cao Thủ 90.5% 42
3.
JAH RAKAL#FRVOR
JAH RAKAL#FRVOR
EUW (#3)
Đại Cao Thủ 75.9% 83
4.
DM 4 BOOST EU NA#BOOST
DM 4 BOOST EU NA#BOOST
EUNE (#4)
Đại Cao Thủ 83.3% 42
5.
Sunfire Urteka#NA1
Sunfire Urteka#NA1
NA (#5)
Đại Cao Thủ 70.6% 102
6.
송파구#777
송파구#777
KR (#6)
Đại Cao Thủ 71.3% 108
7.
Clover#15ff
Clover#15ff
JP (#7)
Thách Đấu 68.2% 129
8.
PetesAdoptedSon#noob
PetesAdoptedSon#noob
EUNE (#8)
Cao Thủ 69.5% 59
9.
AsaAkira 244p#BR1
AsaAkira 244p#BR1
BR (#9)
Cao Thủ 86.8% 38
10.
5656565656#KR1
5656565656#KR1
KR (#10)
Cao Thủ 70.0% 80