Gragas

Gragas

54,402 trận ( 2 ngày vừa qua )
5.5%
Phổ biến
50.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Lăn Thùng Rượu
Q
Lăn Bụng
E
Say Quá Hóa Cuồng
W
Giờ Khuyến Mãi
Lăn Thùng Rượu
Q Q Q Q Q
Say Quá Hóa Cuồng
W W W W W
Lăn Bụng
E E E E E
Thùng Rượu Nổ
R R R
Phổ biến: 51.5% - Tỷ Lệ Thắng: 50.5%

Build ban đầu

Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
Phổ biến: 77.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Súng Lục Luden
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Phổ biến: 10.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 60.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô
Đồng Hồ Cát Zhonya

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 47.9% - Tỷ Lệ Thắng: 49.0%

Người chơi Gragas xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
ªcronym#EUW
ªcronym#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ 79.7% 74
2.
Squiddly#00000
Squiddly#00000
EUW (#2)
Đại Cao Thủ 82.6% 46
3.
Captain D Thanh#1702
Captain D Thanh#1702
VN (#3)
Cao Thủ 74.6% 71
4.
HelixShy#6838
HelixShy#6838
EUW (#4)
Cao Thủ 75.5% 53
5.
DQX Hcab#2810
DQX Hcab#2810
VN (#5)
Cao Thủ 76.6% 47
6.
FeetOfGoddess#0402
FeetOfGoddess#0402
OCE (#6)
Cao Thủ 72.5% 51
7.
GOL D MOGER#OCE
GOL D MOGER#OCE
OCE (#7)
Cao Thủ 72.1% 61
8.
l miss her#TR31
l miss her#TR31
TR (#8)
Đại Cao Thủ 73.0% 63
9.
Old Man Baphomet#6969
Old Man Baphomet#6969
PH (#9)
Thách Đấu 77.1% 70
10.
Ganked by mom#KR1
Ganked by mom#KR1
KR (#10)
Cao Thủ 70.2% 57