3.2%
Phổ biến
50.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 43.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 29.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Giày
Phổ biến: 68.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sejuani
TaNa
3 /
7 /
11
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
DDoiV
0 /
2 /
8
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
bonO
1 /
6 /
26
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Cuzz
1 /
2 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Tarzan
3 /
2 /
17
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 71.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Người chơi Sejuani xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
MaestroEsplinter#MaEs
LAS (#1) |
66.7% | ||||
reporta meu time#lixos
BR (#2) |
66.2% | ||||
Bo Cao Thủ#1233
VN (#3) |
64.3% | ||||
흑우스타#KR1
KR (#4) |
65.1% | ||||
버스메타#7160
KR (#5) |
63.6% | ||||
Martyr小楊#TW2
TW (#6) |
60.8% | ||||
Mai thua#2108
VN (#7) |
65.2% | ||||
Viva la Bareta#tusi
NA (#8) |
61.0% | ||||
Tanja Savicc#EUNE
EUNE (#9) |
58.5% | ||||
Hernan#0001
NA (#10) |
58.9% | ||||