3.1%
Phổ biến
49.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 57.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Giày
Phổ biến: 64.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Warwick
promisq
0 /
6 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 44.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Người chơi Warwick xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
maskara oldun#KARA
TR (#1) |
84.9% | ||||
Zaun#RITO
BR (#2) |
75.0% | ||||
워윅의황제#369
KR (#3) |
74.2% | ||||
HBcTs Resh#TW2
TW (#4) |
78.3% | ||||
TioNayib#LAN
LAN (#5) |
86.0% | ||||
4 thằng ngu đần#VN2
VN (#6) |
71.4% | ||||
POSCO늑대#KR1
KR (#7) |
77.9% | ||||
everything bIack#LAN
LAN (#8) |
79.7% | ||||
not Parnellyx#D0WG
NA (#9) |
87.3% | ||||
Antic Néo#ACA
EUW (#10) |
71.6% | ||||