Xerath

Xerath

125,837 trận ( 2 ngày vừa qua )
9.3%
Phổ biến
49.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Xung Kích Năng Lượng
Q
Vụ Nổ Năng Lượng
W
Điện Tích Cầu
E
Áp Xung Năng Lượng
Xung Kích Năng Lượng
Q Q Q Q Q
Vụ Nổ Năng Lượng
W W W W W
Điện Tích Cầu
E E E E E
Nghi Thức Ma Pháp
R R R
Phổ biến: 67.5% - Tỷ Lệ Thắng: 49.7%

Build ban đầu

Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
Phổ biến: 88.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Súng Lục Luden
Kính Nhắm Ma Pháp
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Phổ biến: 15.3%
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 89.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%

Đường build chung cuộc

Trượng Hư Vô
Mũ Phù Thủy Rabadon
Quỷ Thư Morello

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 52.2% - Tỷ Lệ Thắng: 49.6%

Người chơi Xerath xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
DarleneSimons#PYUx1
DarleneSimons#PYUx1
PH (#1)
Kim Cương II 84.0% 50
2.
Cigra#0000
Cigra#0000
EUNE (#2)
Thách Đấu 68.4% 57
3.
Tin tia#1904
Tin tia#1904
VN (#3)
Cao Thủ 72.0% 50
4.
癌チームメイト#チーター
癌チームメイト#チーター
EUW (#4)
Kim Cương I 67.9% 53
5.
아기짱짱맨#KR1
아기짱짱맨#KR1
KR (#5)
Cao Thủ 64.8% 91
6.
Baleada#LAN
Baleada#LAN
LAN (#6)
Thách Đấu 70.8% 48
7.
One Tick Galio#EUNE
One Tick Galio#EUNE
EUNE (#7)
Cao Thủ 75.6% 45
8.
bhop 888#space
bhop 888#space
EUNE (#8)
Cao Thủ 64.8% 54
9.
Xerath Nhùng#Hihi
Xerath Nhùng#Hihi
VN (#9)
Kim Cương I 89.3% 56
10.
razuer#adam
razuer#adam
EUNE (#10)
Cao Thủ 66.7% 51