6.2%
Phổ biến
51.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 63.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Nâng Cấp
E
Q
W
Phổ biến: 88.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 87.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Giày
Phổ biến: 88.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Viktor
Ambition
1 /
10 /
1
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Kofte
5 /
3 /
3
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
361efe
9 /
13 /
8
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Berserker
8 /
0 /
1
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Mystic
2 /
1 /
2
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 61.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Người chơi Viktor xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Vinagame là số 1#glaxy
VN (#1) |
71.9% | ||||
Nulu#1338
EUW (#2) |
67.1% | ||||
MvzArath#4618
LAN (#3) |
67.9% | ||||
Haleboper#EUW
EUW (#4) |
68.5% | ||||
Casaldo2#11657
BR (#5) |
65.5% | ||||
Kraad#Krααd
BR (#6) |
64.8% | ||||
싱싱한피즈#KR 1
KR (#7) |
64.9% | ||||
Alan Leonard#VN2
VN (#8) |
86.4% | ||||
Stingy98#EUW
EUW (#9) |
63.8% | ||||
Ornament#RU1
RU (#10) |
62.5% | ||||