Varus

Varus

128,224 trận ( 2 ngày vừa qua )
11.4%
Phổ biến
48.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Mũi Tên Xuyên Phá
Q
Mưa Tên
E
Tên Độc
W
Sức Mạnh Báo Thù
Mũi Tên Xuyên Phá
Q Q Q Q Q
Tên Độc
W W W W W
Mưa Tên
E E E E E
Sợi Xích Tội Lỗi
R R R
Phổ biến: 47.7% - Tỷ Lệ Thắng: 48.8%

Build ban đầu

Giày
Dao Hung Tàn
Phổ biến: 12.0%
Tỷ Lệ Thắng: 45.1%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Súng Hải Tặc
Kiếm Manamune
Thương Phục Hận Serylda
Phổ biến: 16.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%

Đường build chung cuộc

Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm Ma Youmuu
Gươm Suy Vong

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 48.4% - Tỷ Lệ Thắng: 48.9%

Người chơi Varus xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Sm1le#0023
Sm1le#0023
PH (#1)
Kim Cương I 85.7% 56
2.
Wang Terria#KR1
Wang Terria#KR1
KR (#2)
Cao Thủ 74.0% 50
3.
TRsupalightnin2#NA1
TRsupalightnin2#NA1
NA (#3)
Cao Thủ 74.0% 77
4.
awxye#L 9
awxye#L 9
BR (#4)
Cao Thủ 74.5% 55
5.
Kojima#2840
Kojima#2840
BR (#5)
Thách Đấu 75.0% 52
6.
DRX LazyFeel#1903
DRX LazyFeel#1903
KR (#6)
Đại Cao Thủ 71.0% 107
7.
손나은#4813
손나은#4813
KR (#7)
Cao Thủ 70.0% 50
8.
SeAe#0711
SeAe#0711
JP (#8)
Đại Cao Thủ 71.4% 63
9.
TURB0INT ADC#EUNE
TURB0INT ADC#EUNE
EUNE (#9)
Cao Thủ 68.6% 51
10.
fuqing uzi#KR1
fuqing uzi#KR1
KR (#10)
Cao Thủ 70.8% 72