Shyvana

Shyvana

32,359 trận ( 2 ngày vừa qua )
2.9%
Phổ biến
45.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Hơi Thở Của Rồng
E
Rực Cháy
W
Song Long Thủ
Q
Cuồng Nộ Long Nhân
Song Long Thủ
Q Q Q Q Q
Rực Cháy
W W W W W
Hơi Thở Của Rồng
E E E E E
Hóa Rồng
R R R
Phổ biến: 38.5% - Tỷ Lệ Thắng: 44.3%

Build ban đầu

Mặt Nạ Ma Ám
Phổ biến: 24.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%

Build cốt lõi

Máy Chuyển Pha Hextech
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Mũ Phù Thủy Rabadon
Phổ biến: 10.1%
Tỷ Lệ Thắng: 46.9%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 65.6%
Tỷ Lệ Thắng: 46.3%

Đường build chung cuộc

Trượng Hư Vô
Kính Nhắm Ma Pháp
Quỷ Thư Morello

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 52.7% - Tỷ Lệ Thắng: 46.1%

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Ezreàl#NA1
Ezreàl#NA1
NA (#1)
Cao Thủ 76.9% 52
2.
Sur0 Kurama#LAS
Sur0 Kurama#LAS
LAS (#2)
Thách Đấu 72.8% 81
3.
專屬天使1#TW2
專屬天使1#TW2
TW (#3)
Cao Thủ 63.2% 57
4.
Bronze#VII
Bronze#VII
NA (#4)
Cao Thủ 62.0% 50
5.
The Σnemy#DΣMON
The Σnemy#DΣMON
EUW (#5)
Thách Đấu 87.2% 47
6.
TheRaluxu#EUW
TheRaluxu#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ 66.0% 47
7.
SuperBacas#777
SuperBacas#777
BR (#7)
Cao Thủ 63.8% 94
8.
Shizyphus#EUW
Shizyphus#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ 59.1% 88
9.
렝필승#KR12
렝필승#KR12
KR (#9)
Cao Thủ 68.2% 44
10.
EGOISTICAL#EUNE
EGOISTICAL#EUNE
EUNE (#10)
Cao Thủ 58.8% 51