7.9%
Phổ biến
49.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 62.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 27.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Giày
Phổ biến: 80.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Aurelion Sol
KSAEZ
10 /
1 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Keine
5 /
7 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
MagiFelix
3 /
9 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
kyeahoo
6 /
5 /
19
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Yaharong
7 /
1 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 57.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
라비니아#1941
KR (#1) |
81.4% | ||||
BASIL GREENFIELD#yumi
EUW (#2) |
75.0% | ||||
Kaxv#666
KR (#3) |
71.9% | ||||
Capitan Peru#Chile
LAS (#4) |
73.5% | ||||
Thùng Nè Né Đï#VN2
VN (#5) |
72.2% | ||||
Zynicius#EUW
EUW (#6) |
72.2% | ||||
Kiana#KR1
KR (#7) |
69.8% | ||||
Bundes#EUNE
EUNE (#8) |
78.8% | ||||
PENGUIN L#NA1
NA (#9) |
72.0% | ||||
Plin Plin Plon#ilFK
EUNE (#10) |
71.4% | ||||