Master Yi

Master Yi

79,809 trận ( 2 ngày vừa qua )
5.9%
Phổ biến
50.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tuyệt Kỹ Alpha
Q
Võ Thuật Wuju
E
Thiền
W
Chém Đôi
Tuyệt Kỹ Alpha
Q Q Q Q Q
Thiền
W W W W W
Võ Thuật Wuju
E E E E E
Chiến Binh Sơn Cước
R R R
Phổ biến: 65.9% - Tỷ Lệ Thắng: 49.9%

Build ban đầu

Giày
Dao Hung Tàn
Phổ biến: 16.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
Đao Tím
Phổ biến: 6.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 72.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%

Đường build chung cuộc

Cung Chạng Vạng
Vũ Điệu Tử Thần
Khiên Hextech Thử Nghiệm

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 53.0% - Tỷ Lệ Thắng: 50.1%

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Kenshin Himura#Niqui
Kenshin Himura#Niqui
LAS (#1)
Cao Thủ 93.6% 47
2.
g0ATsxe ENJYojER#bnz
g0ATsxe ENJYojER#bnz
BR (#2)
Cao Thủ 83.3% 60
3.
Yamada Anna#Anm
Yamada Anna#Anm
BR (#3)
Cao Thủ 82.8% 99
4.
Come closer hm#144
Come closer hm#144
NA (#4)
Cao Thủ 81.6% 49
5.
Shaka#Smurf
Shaka#Smurf
BR (#5)
Cao Thủ 78.8% 52
6.
L9 IonutLenghel#MEDIE
L9 IonutLenghel#MEDIE
EUW (#6)
Cao Thủ 77.0% 87
7.
Takehade#rawr
Takehade#rawr
LAS (#7)
Thách Đấu 75.6% 86
8.
MâsterKing#TR1
MâsterKing#TR1
TR (#8)
Đại Cao Thủ 79.2% 77
9.
sword skill#sword
sword skill#sword
BR (#9)
Thách Đấu 78.3% 115
10.
lupedelupe12#2006
lupedelupe12#2006
BR (#10)
Cao Thủ 78.2% 87