Seraphine

Seraphine

73,294 trận ( 2 ngày vừa qua )
5.9%
Phổ biến
50.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Nốt Cao
Q
Đổi Nhịp
E
Thanh Âm Bao Phủ
W
Nữ Hoàng Sân Khấu
Nốt Cao
Q Q Q Q Q
Thanh Âm Bao Phủ
W W W W W
Đổi Nhịp
E E E E E
Khúc Ca Lan Tỏa
R R R
Phổ biến: 37.8% - Tỷ Lệ Thắng: 48.5%

Build ban đầu

Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
Phổ biến: 75.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Quyền Trượng Thiên Thần
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Trượng Pha Lê Rylai
Phổ biến: 5.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 57.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%

Đường build chung cuộc

Quỷ Thư Morello
Hoa Tử Linh
Mũ Phù Thủy Rabadon

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 43.4% - Tỷ Lệ Thắng: 49.1%

Người chơi Seraphine xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Kittychu#11011
Kittychu#11011
LAS (#1)
Thách Đấu 82.3% 113
2.
Mèo Con U Sầu#Meow
Mèo Con U Sầu#Meow
LAN (#2)
Thách Đấu 72.0% 50
3.
not your rose#000
not your rose#000
KR (#3)
Cao Thủ 70.7% 82
4.
TheKillerCatMan#NA1
TheKillerCatMan#NA1
NA (#4)
Cao Thủ 73.2% 56
5.
Failure#Sam
Failure#Sam
EUNE (#5)
Cao Thủ 70.0% 50
6.
JujuSH#UWU
JujuSH#UWU
EUW (#6)
Cao Thủ 70.1% 97
7.
Conqueror Huni#SZIA
Conqueror Huni#SZIA
EUW (#7)
Cao Thủ 72.1% 61
8.
MarceSato#GIVEN
MarceSato#GIVEN
LAS (#8)
Đại Cao Thủ 75.9% 79
9.
yemeyi severim#ham
yemeyi severim#ham
EUW (#9)
Cao Thủ 66.1% 59
10.
Hosanna#2005
Hosanna#2005
KR (#10)
Đại Cao Thủ 69.0% 58