3.5%
Phổ biến
54.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 32.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 56.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 25.7%
Tỷ Lệ Thắng: 44.9%
Tỷ Lệ Thắng: 44.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.6%
Tỷ Lệ Thắng: 59.3%
Tỷ Lệ Thắng: 59.3%
Giày
Phổ biến: 81.7%
Tỷ Lệ Thắng: 55.8%
Tỷ Lệ Thắng: 55.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Milio
Hylissang
0 /
3 /
8
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Hylissang
0 /
6 /
23
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Andil
0 /
3 /
22
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Peter
0 /
2 /
17
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Nukes
0 /
1 /
24
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 59.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%
Người chơi Milio xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
mint#oxo
TW (#1) |
83.3% | ||||
KazKamasa#LAN
LAN (#2) |
80.0% | ||||
Emilia Tam#edtwt
BR (#3) |
76.9% | ||||
ZANZAN TOYBOX#SUPP
EUW (#4) |
77.1% | ||||
yensid#1998
BR (#5) |
76.6% | ||||
LiteSphere9#NA1
NA (#6) |
69.3% | ||||
BlackVanta#lul
LAN (#7) |
71.2% | ||||
Shoko#Danni
LAN (#8) |
77.1% | ||||
alejo2011#LAS
LAS (#9) |
68.4% | ||||
ElCactusOp#LAS
LAS (#10) |
68.2% | ||||