Kog'Maw

Kog'Maw

75,899 trận ( 2 ngày vừa qua )
6.5%
Phổ biến
54.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Cao Xạ Ma Pháp
W
Phun Axít
Q
Dung Dịch Hư Không
E
Bất Ngờ Từ Icathia
Phun Axít
Q Q Q Q Q
Cao Xạ Ma Pháp
W W W W W
Dung Dịch Hư Không
E E E E E
Pháo Sinh Học
R R R
Phổ biến: 33.9% - Tỷ Lệ Thắng: 54.8%

Build ban đầu

Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
Phổ biến: 34.5%
Tỷ Lệ Thắng: 55.8%

Build cốt lõi

Cung Gỗ
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Cuồng Cung Runaan
Phổ biến: 7.0%
Tỷ Lệ Thắng: 56.7%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 65.0%
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%

Đường build chung cuộc

Cung Chạng Vạng
Đao Tím
Mũ Phù Thủy Rabadon

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 39.9% - Tỷ Lệ Thắng: 52.7%

Người chơi Kog'Maw xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
DAYTONA CRIS MJ#MJ17
DAYTONA CRIS MJ#MJ17
LAS (#1)
Cao Thủ 87.3% 55
2.
Marge#LAS
Marge#LAS
LAS (#2)
Cao Thủ 80.0% 105
3.
HerKittenboy#kawai
HerKittenboy#kawai
EUNE (#3)
Cao Thủ 80.8% 52
4.
Acid Fire#SPIT
Acid Fire#SPIT
RU (#4)
Thách Đấu 76.9% 65
5.
청 희#청 희
청 희#청 희
KR (#5)
Cao Thủ 76.7% 90
6.
Disοrder#777
Disοrder#777
EUNE (#6)
Cao Thủ 77.9% 122
7.
21ChrSPACEGLIDER#GLHF
21ChrSPACEGLIDER#GLHF
EUNE (#7)
Cao Thủ 75.9% 58
8.
Aim for  300ETH#9827
Aim for 300ETH#9827
JP (#8)
Đại Cao Thủ 72.4% 58
9.
bow your head#REAL
bow your head#REAL
EUW (#9)
Cao Thủ 75.0% 48
10.
БЕЛАЯ СМЕРТ#vx1
БЕЛАЯ СМЕРТ#vx1
NA (#10)
Cao Thủ 71.3% 150