4.1%
Phổ biến
43.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 40.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 34.5%
Tỷ Lệ Thắng: 41.9%
Tỷ Lệ Thắng: 41.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.7%
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Giày
Phổ biến: 53.8%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Talon
Selfmade
13 /
5 /
7
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Selfmade
14 /
3 /
7
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Selfmade
2 /
4 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Selfmade
7 /
7 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Selfmade
2 /
4 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 77.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.0%
Người chơi Talon xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Talon A1#BR2
BR (#1) |
83.1% | ||||
中單戀手#0130
TW (#2) |
85.5% | ||||
her gun agliom#teror
TR (#3) |
80.3% | ||||
claymore#xxx
BR (#4) |
96.0% | ||||
tiii#iiii
KR (#5) |
74.8% | ||||
cokmutluyum#dsads
EUW (#6) |
83.3% | ||||
Yuren#Yuren
LAN (#7) |
72.7% | ||||
Douyinkoe#koe
KR (#8) |
75.5% | ||||
nanashi#20038
KR (#9) |
71.7% | ||||
Shere Khan#3131
TR (#10) |
72.0% | ||||